Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
100n |
63 |
200n |
158 |
400n |
682375796562 |
1.tr |
0972 |
3.tr |
08388785109324461862725449846434559 |
10.tr |
5314664506 |
15.tr |
19333 |
30.tr |
13892 |
Giải Đặc Biệt |
596457 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
|
1 |
0 |
6,7,6,9 |
2 |
3 |
6,2,3 |
3 |
3 |
4,4,6 |
4 |
4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,7 |
4,0 |
6 |
3,2,2,4 |
5 |
7 |
9,2 |
5,8 |
8 |
8 |
7,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K3
|
100n |
82 |
200n |
895 |
400n |
979923937015 |
1.tr |
5381 |
3.tr |
34194838216733355955120374111433543 |
10.tr |
8897330463 |
15.tr |
61008 |
30.tr |
02351 |
Giải Đặc Biệt |
118679 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
8,2,5 |
1 |
5,4 |
8 |
2 |
1 |
9,3,4,7,6 |
3 |
3,7 |
9,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,5 |
5 |
5,1 |
|
6 |
3 |
3 |
7 |
3,9 |
0 |
8 |
2,1 |
9,7 |
9 |
5,9,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
100n |
37 |
200n |
233 |
400n |
492190770170 |
1.tr |
2754 |
3.tr |
89120196382938910930764612607228893 |
10.tr |
6920846055 |
15.tr |
77878 |
30.tr |
68728 |
Giải Đặc Biệt |
342343 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,3 |
0 |
8 |
2,6 |
1 |
|
7 |
2 |
1,0,8 |
3,9,4 |
3 |
7,3,8,0 |
5 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
4,5 |
|
6 |
1 |
3,7 |
7 |
7,0,2,8 |
3,0,7,2 |
8 |
9 |
8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
100n |
47 |
200n |
275 |
400n |
924293592570 |
1.tr |
8592 |
3.tr |
11058636055867289197371858198019651 |
10.tr |
5396664654 |
15.tr |
81568 |
30.tr |
57766 |
Giải Đặc Biệt |
393008 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
5,8 |
5 |
1 |
|
4,9,7 |
2 |
|
|
3 |
|
5 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,8 |
5 |
9,8,1,4 |
6,6 |
6 |
6,8,6 |
4,9 |
7 |
5,0,2 |
5,6,0 |
8 |
5,0 |
5 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K4
|
100n |
61 |
200n |
232 |
400n |
068950884895 |
1.tr |
2165 |
3.tr |
30708325862825628836507724731803382 |
10.tr |
9448702574 |
15.tr |
03186 |
30.tr |
34252 |
Giải Đặc Biệt |
912197 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
6 |
1 |
8 |
3,7,8,5 |
2 |
|
|
3 |
2,6 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
6,2 |
8,5,3,8 |
6 |
1,5 |
8,9 |
7 |
2,4 |
8,0,1 |
8 |
9,8,6,2,7,6 |
8 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K3
|
100n |
49 |
200n |
425 |
400n |
020773910796 |
1.tr |
6874 |
3.tr |
82830522894855015347962696164802911 |
10.tr |
8561485776 |
15.tr |
26838 |
30.tr |
53058 |
Giải Đặc Biệt |
541574 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
7 |
9,1 |
1 |
1,4 |
|
2 |
5 |
|
3 |
0,8 |
7,1,7 |
4 |
9,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0,8 |
9,7 |
6 |
9 |
0,4 |
7 |
4,6,4 |
4,3,5 |
8 |
9 |
4,8,6 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K2
|
100n |
70 |
200n |
578 |
400n |
576219749945 |
1.tr |
8741 |
3.tr |
99974915040234517595214992716141437 |
10.tr |
6489515941 |
15.tr |
41846 |
30.tr |
11512 |
Giải Đặc Biệt |
154433 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4 |
4,6,4 |
1 |
2 |
6,1 |
2 |
|
3 |
3 |
7,3 |
7,7,0 |
4 |
5,1,5,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9,9 |
5 |
|
4 |
6 |
2,1 |
3 |
7 |
0,8,4,4 |
7 |
8 |
|
9 |
9 |
5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|