Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/4/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
90 |
200n |
735 |
400n |
238075472789 |
1.tr |
6640 |
3.tr |
11653054244943730190052211471960387 |
10.tr |
9511404353 |
15.tr |
23528 |
30.tr |
88665 |
Giải Đặc Biệt |
919852 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,4,9 |
0 |
|
2 |
1 |
9,4 |
5 |
2 |
4,1,8 |
5,5 |
3 |
5,7 |
2,1 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
3,3,2 |
|
6 |
5 |
4,3,8 |
7 |
|
2 |
8 |
0,9,7 |
8,1 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
32 |
200n |
890 |
400n |
865586543089 |
1.tr |
1713 |
3.tr |
63211928738251004027945431959205668 |
10.tr |
4644733106 |
15.tr |
71424 |
30.tr |
09778 |
Giải Đặc Biệt |
061675 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
6 |
1 |
1 |
3,1,0 |
3,9 |
2 |
7,4 |
1,7,4 |
3 |
2 |
5,2 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,4 |
0 |
6 |
8 |
2,4 |
7 |
3,8,5 |
6,7 |
8 |
9 |
8 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K5
|
100n |
97 |
200n |
373 |
400n |
371683780889 |
1.tr |
7990 |
3.tr |
21038913083168696582812321713865740 |
10.tr |
3491186574 |
15.tr |
48182 |
30.tr |
34483 |
Giải Đặc Biệt |
335586 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
8 |
1 |
1 |
6,1 |
8,3,8 |
2 |
|
7,8 |
3 |
8,2,8 |
7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
1,8,8 |
6 |
|
9 |
7 |
3,8,4 |
7,3,0,3 |
8 |
9,6,2,2,3,6 |
8 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K4
|
100n |
15 |
200n |
071 |
400n |
051478870958 |
1.tr |
3637 |
3.tr |
77430235530252025149377247195347166 |
10.tr |
6717269186 |
15.tr |
53801 |
30.tr |
53829 |
Giải Đặc Biệt |
453954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
1 |
7,0 |
1 |
5,4 |
7 |
2 |
0,4,9 |
5,5 |
3 |
7,0 |
1,2,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,3,3,4 |
6,8 |
6 |
6 |
8,3 |
7 |
1,2 |
5 |
8 |
7,6 |
4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
100n |
63 |
200n |
376 |
400n |
050258453506 |
1.tr |
6800 |
3.tr |
19609181017479517063393268352622345 |
10.tr |
0895813633 |
15.tr |
32091 |
30.tr |
13364 |
Giải Đặc Biệt |
447004 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,6,0,9,1,4 |
0,9 |
1 |
|
0 |
2 |
6,6 |
6,6,3 |
3 |
3 |
6,0 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,4 |
5 |
8 |
7,0,2,2 |
6 |
3,3,4 |
|
7 |
6 |
5 |
8 |
|
0 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
71 |
200n |
892 |
400n |
823281519174 |
1.tr |
3439 |
3.tr |
80623970932122527971553609359910212 |
10.tr |
5094344399 |
15.tr |
14881 |
30.tr |
07469 |
Giải Đặc Biệt |
874478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
7,5,7,8 |
1 |
2 |
9,3,1 |
2 |
3,5 |
2,9,4 |
3 |
2,9 |
7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1 |
|
6 |
0,9 |
|
7 |
1,4,1,8 |
7 |
8 |
1 |
3,9,9,6 |
9 |
2,3,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|