Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/5/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
38 |
200n |
170 |
400n |
012475306930 |
1.tr |
8904 |
3.tr |
95206190109871391167700492187551495 |
10.tr |
0359903241 |
15.tr |
51418 |
30.tr |
69860 |
Giải Đặc Biệt |
849542 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3,1,6 |
0 |
4,6 |
4 |
1 |
0,3,8 |
4 |
2 |
4 |
1 |
3 |
8,0,0 |
2,0 |
4 |
9,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
|
0 |
6 |
7,0 |
6 |
7 |
0,5 |
3,1 |
8 |
|
4,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
10 |
200n |
739 |
400n |
792682897558 |
1.tr |
9239 |
3.tr |
02769223244252340672578414722318709 |
10.tr |
1752765201 |
15.tr |
40012 |
30.tr |
44432 |
Giải Đặc Biệt |
175995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,1 |
4,0 |
1 |
0,2 |
7,1,3 |
2 |
6,4,3,3,7 |
2,2 |
3 |
9,9,2 |
2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8 |
2 |
6 |
9 |
2 |
7 |
2 |
5 |
8 |
9 |
3,8,3,6,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
08 |
200n |
252 |
400n |
200355469755 |
1.tr |
9890 |
3.tr |
17827765255507174609414617559055846 |
10.tr |
3351883903 |
15.tr |
11573 |
30.tr |
76162 |
Giải Đặc Biệt |
714995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
8,3,9,3 |
7,6 |
1 |
8 |
5,6 |
2 |
7,5 |
0,0,7 |
3 |
|
|
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,9 |
5 |
2,5 |
4,4 |
6 |
1,2 |
2 |
7 |
1,3 |
0,1 |
8 |
|
0 |
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
70 |
200n |
915 |
400n |
774872569385 |
1.tr |
9895 |
3.tr |
22744758773952223142461017576083116 |
10.tr |
4789765516 |
15.tr |
68455 |
30.tr |
27683 |
Giải Đặc Biệt |
798649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,6,6 |
2,4 |
2 |
2 |
8 |
3 |
|
4 |
4 |
8,4,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,9,5 |
5 |
6,5 |
5,1,1 |
6 |
0 |
7,9 |
7 |
0,7 |
4 |
8 |
5,3 |
4 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
90 |
200n |
735 |
400n |
238075472789 |
1.tr |
6640 |
3.tr |
11653054244943730190052211471960387 |
10.tr |
9511404353 |
15.tr |
23528 |
30.tr |
88665 |
Giải Đặc Biệt |
919852 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,4,9 |
0 |
|
2 |
1 |
9,4 |
5 |
2 |
4,1,8 |
5,5 |
3 |
5,7 |
2,1 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
3,3,2 |
|
6 |
5 |
4,3,8 |
7 |
|
2 |
8 |
0,9,7 |
8,1 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
32 |
200n |
890 |
400n |
865586543089 |
1.tr |
1713 |
3.tr |
63211928738251004027945431959205668 |
10.tr |
4644733106 |
15.tr |
71424 |
30.tr |
09778 |
Giải Đặc Biệt |
061675 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
6 |
1 |
1 |
3,1,0 |
3,9 |
2 |
7,4 |
1,7,4 |
3 |
2 |
5,2 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,4 |
0 |
6 |
8 |
2,4 |
7 |
3,8,5 |
6,7 |
8 |
9 |
8 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|