Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/1/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
64 |
200n |
939 |
400n |
191119651314 |
1.tr |
2538 |
3.tr |
66085132316949700994489943864791997 |
10.tr |
1479447156 |
15.tr |
31721 |
30.tr |
44488 |
Giải Đặc Biệt |
934958 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,3,2 |
1 |
1,4 |
|
2 |
1 |
|
3 |
9,8,1 |
6,1,9,9,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
6,8 |
5 |
6 |
4,5 |
9,4,9 |
7 |
|
3,8,5 |
8 |
5,8 |
3 |
9 |
7,4,4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
100n |
31 |
200n |
519 |
400n |
913992054740 |
1.tr |
1842 |
3.tr |
89133025292680417231465356166209991 |
10.tr |
1877369133 |
15.tr |
21661 |
30.tr |
40440 |
Giải Đặc Biệt |
411630 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,3 |
0 |
5,4 |
3,3,9,6 |
1 |
9 |
4,6 |
2 |
9 |
3,7,3 |
3 |
1,9,3,1,5,3,0 |
0 |
4 |
0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
|
6 |
2,1 |
|
7 |
3 |
|
8 |
|
1,3,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
68 |
200n |
260 |
400n |
054355529080 |
1.tr |
4146 |
3.tr |
28991560490776310994514612649070375 |
10.tr |
0164832727 |
15.tr |
06706 |
30.tr |
01673 |
Giải Đặc Biệt |
090154 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,9 |
0 |
6 |
9,6 |
1 |
|
5 |
2 |
7 |
4,6,7 |
3 |
|
9,5 |
4 |
3,6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,4 |
4,0 |
6 |
8,0,3,1 |
2 |
7 |
5,3 |
6,4 |
8 |
0 |
4 |
9 |
1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
14 |
200n |
472 |
400n |
313181156566 |
1.tr |
1881 |
3.tr |
88327056029629671578032689097648241 |
10.tr |
3766930522 |
15.tr |
43592 |
30.tr |
56615 |
Giải Đặc Biệt |
462487 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
3,8,4 |
1 |
4,5,5 |
7,0,2,9 |
2 |
7,2 |
|
3 |
1 |
1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
6,9,7 |
6 |
6,8,9 |
2,8 |
7 |
2,8,6 |
7,6 |
8 |
1,7 |
6 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
100n |
62 |
200n |
342 |
400n |
455775556750 |
1.tr |
5826 |
3.tr |
27211195406490926001416878722056330 |
10.tr |
9234899445 |
15.tr |
65791 |
30.tr |
72290 |
Giải Đặc Biệt |
337451 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2,3,9 |
0 |
9,1 |
1,0,9,5 |
1 |
1 |
6,4 |
2 |
6,0 |
|
3 |
0 |
|
4 |
2,0,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
7,5,0,1 |
2 |
6 |
2 |
5,8 |
7 |
|
4 |
8 |
7 |
0 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
100n |
08 |
200n |
789 |
400n |
785013371510 |
1.tr |
5699 |
3.tr |
71554730900298055288017575840682325 |
10.tr |
6953289787 |
15.tr |
69154 |
30.tr |
19108 |
Giải Đặc Biệt |
066425 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9,8 |
0 |
8,6,8 |
|
1 |
0 |
3 |
2 |
5,5 |
|
3 |
7,2 |
5,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
0,4,7,4 |
0 |
6 |
|
3,5,8 |
7 |
|
0,8,0 |
8 |
9,0,8,7 |
8,9 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|