Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 26/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/1/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
68 |
200n |
260 |
400n |
054355529080 |
1.tr |
4146 |
3.tr |
28991560490776310994514612649070375 |
10.tr |
0164832727 |
15.tr |
06706 |
30.tr |
01673 |
Giải Đặc Biệt |
090154 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,9 |
0 |
6 |
9,6 |
1 |
|
5 |
2 |
7 |
4,6,7 |
3 |
|
9,5 |
4 |
3,6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,4 |
4,0 |
6 |
8,0,3,1 |
2 |
7 |
5,3 |
6,4 |
8 |
0 |
4 |
9 |
1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
14 |
200n |
472 |
400n |
313181156566 |
1.tr |
1881 |
3.tr |
88327056029629671578032689097648241 |
10.tr |
3766930522 |
15.tr |
43592 |
30.tr |
56615 |
Giải Đặc Biệt |
462487 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
3,8,4 |
1 |
4,5,5 |
7,0,2,9 |
2 |
7,2 |
|
3 |
1 |
1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
6,9,7 |
6 |
6,8,9 |
2,8 |
7 |
2,8,6 |
7,6 |
8 |
1,7 |
6 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
100n |
62 |
200n |
342 |
400n |
455775556750 |
1.tr |
5826 |
3.tr |
27211195406490926001416878722056330 |
10.tr |
9234899445 |
15.tr |
65791 |
30.tr |
72290 |
Giải Đặc Biệt |
337451 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2,3,9 |
0 |
9,1 |
1,0,9,5 |
1 |
1 |
6,4 |
2 |
6,0 |
|
3 |
0 |
|
4 |
2,0,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
7,5,0,1 |
2 |
6 |
2 |
5,8 |
7 |
|
4 |
8 |
7 |
0 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
100n |
08 |
200n |
789 |
400n |
785013371510 |
1.tr |
5699 |
3.tr |
71554730900298055288017575840682325 |
10.tr |
6953289787 |
15.tr |
69154 |
30.tr |
19108 |
Giải Đặc Biệt |
066425 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9,8 |
0 |
8,6,8 |
|
1 |
0 |
3 |
2 |
5,5 |
|
3 |
7,2 |
5,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
0,4,7,4 |
0 |
6 |
|
3,5,8 |
7 |
|
0,8,0 |
8 |
9,0,8,7 |
8,9 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K5
|
100n |
84 |
200n |
534 |
400n |
537602702772 |
1.tr |
2547 |
3.tr |
65922640645049536576723473822255719 |
10.tr |
4673262038 |
15.tr |
31075 |
30.tr |
02937 |
Giải Đặc Biệt |
173171 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
7 |
1 |
9 |
7,2,2,3 |
2 |
2,2 |
|
3 |
4,2,8,7 |
8,3,6 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
|
7,7 |
6 |
4 |
4,4,3 |
7 |
6,0,2,6,5,1 |
3 |
8 |
4 |
1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
100n |
15 |
200n |
349 |
400n |
685284308180 |
1.tr |
4711 |
3.tr |
82421986700761424272445927353729094 |
10.tr |
1409428644 |
15.tr |
38569 |
30.tr |
97419 |
Giải Đặc Biệt |
023632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,7 |
0 |
|
1,2 |
1 |
5,1,4,9 |
5,7,9,3 |
2 |
1 |
|
3 |
0,7,2 |
1,9,9,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2 |
|
6 |
9 |
3 |
7 |
0,2 |
|
8 |
0 |
4,6,1 |
9 |
2,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|