Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
78 |
200n |
055 |
400n |
634296341151 |
1.tr |
9195 |
3.tr |
86420459450992929661969177319298851 |
10.tr |
0451221592 |
15.tr |
78501 |
30.tr |
93653 |
Giải Đặc Biệt |
503415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1 |
5,6,5,0 |
1 |
7,2,5 |
4,9,1,9 |
2 |
0,9 |
5 |
3 |
4 |
3 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,4,1 |
5 |
5,1,1,3 |
|
6 |
1 |
1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
|
2 |
9 |
5,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K4
|
100n |
78 |
200n |
431 |
400n |
196835036916 |
1.tr |
1802 |
3.tr |
57283463467363250181700785010639658 |
10.tr |
2278448813 |
15.tr |
16307 |
30.tr |
94482 |
Giải Đặc Biệt |
053642 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,6,7 |
3,8 |
1 |
6,3 |
0,3,8,4 |
2 |
|
0,8,1 |
3 |
1,2 |
8 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
1,4,0 |
6 |
8 |
0 |
7 |
8,8 |
7,6,7,5 |
8 |
3,1,4,2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
100n |
51 |
200n |
366 |
400n |
480010472833 |
1.tr |
6828 |
3.tr |
23988627918804235132218525472153291 |
10.tr |
2560833661 |
15.tr |
70296 |
30.tr |
64826 |
Giải Đặc Biệt |
921610 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0,8 |
5,9,2,9,6 |
1 |
0 |
4,3,5 |
2 |
8,1,6 |
3 |
3 |
3,2 |
|
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2 |
6,9,2 |
6 |
6,1 |
4 |
7 |
|
2,8,0 |
8 |
8 |
|
9 |
1,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
17 |
200n |
342 |
400n |
568694139280 |
1.tr |
5223 |
3.tr |
94584103435028077610101821561751617 |
10.tr |
4318779281 |
15.tr |
10034 |
30.tr |
36652 |
Giải Đặc Biệt |
248108 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,1 |
0 |
8 |
8 |
1 |
7,3,0,7,7 |
4,8,5 |
2 |
3 |
1,2,4 |
3 |
4 |
8,3 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
8 |
6 |
|
1,1,1,8 |
7 |
|
0 |
8 |
6,0,4,0,2,7,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
100n |
91 |
200n |
757 |
400n |
351874671938 |
1.tr |
3686 |
3.tr |
30479609350276916025547376961405611 |
10.tr |
8250845496 |
15.tr |
98768 |
30.tr |
39532 |
Giải Đặc Biệt |
160296 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
9,1 |
1 |
8,4,1 |
3 |
2 |
5 |
|
3 |
8,5,7,2 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
7 |
8,9,9 |
6 |
7,9,8 |
5,6,3 |
7 |
9 |
1,3,0,6 |
8 |
6 |
7,6 |
9 |
1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K5
|
100n |
46 |
200n |
139 |
400n |
520953303584 |
1.tr |
7290 |
3.tr |
52297320154722442491511988637685789 |
10.tr |
7844689439 |
15.tr |
51115 |
30.tr |
33253 |
Giải Đặc Biệt |
241898 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
9 |
9 |
1 |
5,5 |
|
2 |
4 |
5 |
3 |
9,0,9 |
8,2 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
3 |
4,7,4 |
6 |
|
9 |
7 |
6 |
9,9 |
8 |
4,9 |
3,0,8,3 |
9 |
0,7,1,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
100n |
68 |
200n |
791 |
400n |
124362419479 |
1.tr |
6925 |
3.tr |
72156186340055341689283298609205249 |
10.tr |
0202328134 |
15.tr |
74738 |
30.tr |
31450 |
Giải Đặc Biệt |
962539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
9,4 |
1 |
|
9 |
2 |
5,9,3 |
4,5,2 |
3 |
4,4,8,9 |
3,3 |
4 |
3,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,3,0 |
5 |
6 |
8 |
|
7 |
9 |
6,3 |
8 |
9 |
7,8,2,4,3 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|