Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
100n |
09 |
200n |
156 |
400n |
143013188002 |
1.tr |
2146 |
3.tr |
57909550414034154275814839696963913 |
10.tr |
1516251764 |
15.tr |
29891 |
30.tr |
07404 |
Giải Đặc Biệt |
406603 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,2,9,4,3 |
4,4,9 |
1 |
8,3 |
0,6 |
2 |
|
8,1,0 |
3 |
0 |
6,0 |
4 |
6,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6 |
5,4 |
6 |
9,2,4 |
|
7 |
5 |
1 |
8 |
3 |
0,0,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
100n |
13 |
200n |
792 |
400n |
159721585096 |
1.tr |
6959 |
3.tr |
31397742475286832146526111078122196 |
10.tr |
0983664657 |
15.tr |
62932 |
30.tr |
22831 |
Giải Đặc Biệt |
016976 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,8,3 |
1 |
3,1 |
9,3 |
2 |
|
1 |
3 |
6,2,1 |
|
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,7 |
9,4,9,3,7 |
6 |
8 |
9,9,4,5 |
7 |
6 |
5,6 |
8 |
1 |
5 |
9 |
2,7,6,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
100n |
75 |
200n |
189 |
400n |
818092140096 |
1.tr |
1223 |
3.tr |
10171072323094438617837792427327262 |
10.tr |
9855013978 |
15.tr |
53412 |
30.tr |
47297 |
Giải Đặc Biệt |
966039 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
|
7 |
1 |
4,7,2 |
3,6,1 |
2 |
3 |
2,7 |
3 |
2,9 |
1,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
9 |
6 |
2 |
1,9 |
7 |
5,1,9,3,8 |
7 |
8 |
9,0 |
8,7,3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K2
|
100n |
41 |
200n |
898 |
400n |
506090421621 |
1.tr |
4093 |
3.tr |
69787789705240584629074546699234163 |
10.tr |
5509767928 |
15.tr |
54425 |
30.tr |
34595 |
Giải Đặc Biệt |
556554 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
5 |
4,2 |
1 |
|
4,9 |
2 |
1,9,8,5 |
9,6 |
3 |
|
5,5 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9 |
5 |
4,4 |
|
6 |
0,3 |
8,9 |
7 |
0 |
9,2 |
8 |
7 |
2 |
9 |
8,3,2,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K1
|
100n |
61 |
200n |
040 |
400n |
148878630710 |
1.tr |
7619 |
3.tr |
87379487417374314058076429822453060 |
10.tr |
9749659195 |
15.tr |
61531 |
30.tr |
50284 |
Giải Đặc Biệt |
226122 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,6 |
0 |
|
6,4,3 |
1 |
0,9 |
4,2 |
2 |
4,2 |
6,4 |
3 |
1 |
2,8 |
4 |
0,1,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8 |
9 |
6 |
1,3,0 |
|
7 |
9 |
8,5 |
8 |
8,4 |
1,7 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K4
|
100n |
25 |
200n |
299 |
400n |
504463280753 |
1.tr |
1691 |
3.tr |
92984553829757118980410195516439255 |
10.tr |
7806232512 |
15.tr |
98566 |
30.tr |
64395 |
Giải Đặc Biệt |
419116 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
9,7 |
1 |
9,2,6 |
8,6,1 |
2 |
5,8 |
5 |
3 |
|
4,8,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,9 |
5 |
3,5 |
6,1 |
6 |
4,2,6 |
|
7 |
1 |
2 |
8 |
4,2,0 |
9,1 |
9 |
9,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K3
|
100n |
85 |
200n |
223 |
400n |
202849140808 |
1.tr |
4716 |
3.tr |
04195941677104551399998474481649183 |
10.tr |
4925379652 |
15.tr |
76573 |
30.tr |
42320 |
Giải Đặc Biệt |
677858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8 |
|
1 |
4,6,6 |
5 |
2 |
3,8,0 |
2,8,5,7 |
3 |
|
1 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,4 |
5 |
3,2,8 |
1,1 |
6 |
7 |
6,4 |
7 |
3 |
2,0,5 |
8 |
5,3 |
9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|