Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/3/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T3
|
100n |
89 |
200n |
687 |
400n |
405904787228 |
1.tr |
8188 |
3.tr |
74527108674317079005669745097257308 |
10.tr |
8493509304 |
15.tr |
80310 |
30.tr |
73595 |
Giải Đặc Biệt |
286126 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
5,8,4 |
|
1 |
0 |
7 |
2 |
8,7,6 |
|
3 |
5 |
7,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9 |
5 |
9 |
2 |
6 |
7 |
8,2,6 |
7 |
8,0,4,2 |
7,2,8,0 |
8 |
9,7,8 |
8,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 01/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T3
|
100n |
52 |
200n |
981 |
400n |
909399816668 |
1.tr |
7286 |
3.tr |
81004294103849764170696396003021370 |
10.tr |
2204442794 |
15.tr |
69451 |
30.tr |
32468 |
Giải Đặc Biệt |
169898 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,3,7 |
0 |
4 |
8,8,5 |
1 |
0 |
5 |
2 |
|
9 |
3 |
9,0 |
0,4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,1 |
8 |
6 |
8,8 |
9 |
7 |
0,0 |
6,6,9 |
8 |
1,1,6 |
3 |
9 |
3,7,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 22/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T2
|
100n |
39 |
200n |
513 |
400n |
810881830642 |
1.tr |
9743 |
3.tr |
31769825180821732496008947602383340 |
10.tr |
5526381493 |
15.tr |
51928 |
30.tr |
95039 |
Giải Đặc Biệt |
770121 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3,8,7 |
4 |
2 |
3,8,1 |
1,8,4,2,6,9 |
3 |
9,9 |
9 |
4 |
2,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9 |
6 |
9,3 |
1 |
7 |
|
0,1,2 |
8 |
3 |
3,6,3 |
9 |
6,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T2
|
100n |
48 |
200n |
912 |
400n |
998308246815 |
1.tr |
6921 |
3.tr |
01735878399910432032016764714117675 |
10.tr |
7215825375 |
15.tr |
47339 |
30.tr |
48089 |
Giải Đặc Biệt |
511318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
2,4 |
1 |
2,5,8 |
1,3 |
2 |
4,1 |
8 |
3 |
5,9,2,9 |
2,0 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,7,7 |
5 |
8 |
7 |
6 |
|
|
7 |
6,5,5 |
4,5,1 |
8 |
3,9 |
3,3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T2
|
100n |
54 |
200n |
842 |
400n |
852693216948 |
1.tr |
7512 |
3.tr |
79259639868373818635116511493406378 |
10.tr |
2312365627 |
15.tr |
83000 |
30.tr |
88857 |
Giải Đặc Biệt |
063393 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
2,5 |
1 |
2 |
4,1 |
2 |
6,1,3,7 |
2,9 |
3 |
8,5,4 |
5,3 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4,9,1,7 |
2,8 |
6 |
|
2,5 |
7 |
8 |
4,3,7 |
8 |
6 |
5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 01/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
100n |
05 |
200n |
477 |
400n |
269792884085 |
1.tr |
0504 |
3.tr |
67369584201260323380571677231173567 |
10.tr |
7903294805 |
15.tr |
62246 |
30.tr |
47194 |
Giải Đặc Biệt |
595292 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
5,4,3,5 |
1 |
1 |
1 |
3,9 |
2 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
5 |
|
4 |
6 |
9,7,7 |
7,9,6,6 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8,5,0 |
6 |
9 |
7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|