Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Trị - 08/2/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
25 |
Giải Bảy |
482 |
Giải Sáu |
037385875242 |
Giải Năm |
0628 |
Giải Tư |
15040557821535581048356901544164307 |
Giải Ba |
5339442111 |
Giải Nhì |
12754 |
Giải Nhất |
60228 |
Giải Đặc Biệt |
185911 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
7 |
4,1,1 |
1 |
1,1 |
8,4,8 |
2 |
5,8,8 |
7 |
3 |
|
9,5 |
4 |
2,0,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5,4 |
|
6 |
|
8,0 |
7 |
3 |
2,4,2 |
8 |
2,7,2 |
|
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
88 |
Giải Bảy |
099 |
Giải Sáu |
680730062244 |
Giải Năm |
6085 |
Giải Tư |
15237207292737082598285274057335182 |
Giải Ba |
6621154763 |
Giải Nhì |
97573 |
Giải Nhất |
98246 |
Giải Đặc Biệt |
437580 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
7,6 |
1 |
1 |
1 |
8 |
2 |
9,7 |
7,6,7 |
3 |
7 |
4 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
0,4 |
6 |
3 |
0,3,2 |
7 |
0,3,3 |
8,9 |
8 |
8,5,2,0 |
9,2 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
775 |
Giải Sáu |
625371794205 |
Giải Năm |
5219 |
Giải Tư |
60391210345003600338827798670078719 |
Giải Ba |
0101336343 |
Giải Nhì |
86727 |
Giải Nhất |
37277 |
Giải Đặc Biệt |
384727 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
5,0 |
9 |
1 |
9,9,3 |
|
2 |
7,7 |
5,1,4 |
3 |
4,6,8 |
3 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
3 |
3 |
6 |
|
2,7,2 |
7 |
5,9,9,7 |
4,3 |
8 |
|
7,1,7,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
30 |
Giải Bảy |
812 |
Giải Sáu |
249669155974 |
Giải Năm |
5009 |
Giải Tư |
58708748922340363072333692599819915 |
Giải Ba |
9473636343 |
Giải Nhì |
26086 |
Giải Nhất |
56651 |
Giải Đặc Biệt |
391035 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,8,3 |
5 |
1 |
2,5,5 |
1,9,7 |
2 |
|
0,4 |
3 |
0,6,5 |
7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,3 |
5 |
1 |
9,3,8 |
6 |
9 |
|
7 |
4,2 |
0,9 |
8 |
6 |
0,6 |
9 |
6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
383 |
Giải Sáu |
612551904675 |
Giải Năm |
4437 |
Giải Tư |
06141049023970760605708050266128749 |
Giải Ba |
5572101574 |
Giải Nhì |
65957 |
Giải Nhất |
04491 |
Giải Đặc Biệt |
192601 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,7,5,5,1 |
4,6,2,9,0 |
1 |
|
0 |
2 |
5,1 |
5,8 |
3 |
7 |
7 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0,0 |
5 |
3,7 |
|
6 |
1 |
3,0,5 |
7 |
5,4 |
|
8 |
3 |
4 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
39 |
Giải Bảy |
932 |
Giải Sáu |
274884400432 |
Giải Năm |
5665 |
Giải Tư |
21059042181381048376585998148288704 |
Giải Ba |
7436490783 |
Giải Nhì |
64688 |
Giải Nhất |
30903 |
Giải Đặc Biệt |
413452 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
4,3 |
|
1 |
8,0 |
3,3,8,5 |
2 |
|
8,0 |
3 |
9,2,2 |
0,6 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9,2 |
7 |
6 |
5,4 |
|
7 |
6 |
4,1,8 |
8 |
2,3,8 |
3,5,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|