
Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/10/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
68187800 |
| Giải Sáu |
592419079 |
| Giải Năm |
086696567260451575733621 |
| Giải Tư |
7939858071310783 |
| Giải Ba |
300327875031430438224334122605 |
| Giải Nhì |
3721624939 |
| Giải Nhất |
97758 |
| Giải Đặc Biệt |
57406 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,8,5,3 |
0 |
0,5,6 |
| 2,3,4 |
1 |
8,9,5,6 |
| 9,3,2 |
2 |
1,2 |
| 7,8 |
3 |
9,1,2,0,9 |
|
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
6,0,8 |
| 6,5,1,0 |
6 |
8,6,0 |
|
7 |
8,9,3 |
| 6,1,7,5 |
8 |
0,3 |
| 1,7,3,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
63993102 |
| Giải Sáu |
944182395 |
| Giải Năm |
105006800240071152037214 |
| Giải Tư |
6749371067058203 |
| Giải Ba |
251237788746966346207331114277 |
| Giải Nhì |
2154714250 |
| Giải Nhất |
22276 |
| Giải Đặc Biệt |
39100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4,1,2,5,0 |
0 |
2,3,5,3,0 |
| 3,1,1 |
1 |
1,4,0,1 |
| 0,8 |
2 |
3,0 |
| 6,0,0,2 |
3 |
1 |
| 4,1 |
4 |
4,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0,0 |
| 6,7 |
6 |
3,6 |
| 8,7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
2,0,7 |
| 9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
52598415 |
| Giải Sáu |
017320886 |
| Giải Năm |
231246962846020688733910 |
| Giải Tư |
1990113674616895 |
| Giải Ba |
289416381168505684579849231709 |
| Giải Nhì |
4958327981 |
| Giải Nhất |
65567 |
| Giải Đặc Biệt |
91267 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,9 |
0 |
6,5,9 |
| 6,4,1,8 |
1 |
5,7,2,0,1 |
| 5,1,9 |
2 |
0 |
| 7,8 |
3 |
6 |
| 8 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,0 |
5 |
2,9,7 |
| 8,9,4,0,3 |
6 |
1,7,7 |
| 1,5,6,6 |
7 |
3 |
|
8 |
4,6,3,1 |
| 5,0 |
9 |
6,0,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/01/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
38268395 |
| Giải Sáu |
921194760 |
| Giải Năm |
493246834211635798715990 |
| Giải Tư |
3556768860960141 |
| Giải Ba |
933631650350553554364414619053 |
| Giải Nhì |
0205655365 |
| Giải Nhất |
80556 |
| Giải Đặc Biệt |
08524 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
3 |
| 2,1,7,4 |
1 |
1 |
| 3 |
2 |
6,1,4 |
| 8,8,6,0,5,5 |
3 |
8,2,6 |
| 9,2 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
7,6,3,3,6,6 |
| 2,5,9,3,4,5,5 |
6 |
0,3,5 |
| 5 |
7 |
1 |
| 3,8 |
8 |
3,3,8 |
|
9 |
5,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/01/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
74004911 |
| Giải Sáu |
022468449 |
| Giải Năm |
609710466006257522986725 |
| Giải Tư |
7691497599116182 |
| Giải Ba |
277454581668217415174191232545 |
| Giải Nhì |
0622188252 |
| Giải Nhất |
45966 |
| Giải Đặc Biệt |
87441 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,6 |
| 1,9,1,2,4 |
1 |
1,1,6,7,7,2 |
| 2,8,1,5 |
2 |
2,5,1 |
|
3 |
|
| 7 |
4 |
9,9,6,5,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,7,4,4 |
5 |
2 |
| 4,0,1,6 |
6 |
8,6 |
| 9,1,1 |
7 |
4,5,5 |
| 6,9 |
8 |
2 |
| 4,4 |
9 |
7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/01/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
90793758 |
| Giải Sáu |
236215743 |
| Giải Năm |
350138556093339260024492 |
| Giải Tư |
3363540767818041 |
| Giải Ba |
552156274275409132092822302871 |
| Giải Nhì |
3742862493 |
| Giải Nhất |
74503 |
| Giải Đặc Biệt |
95539 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,2,7,9,9,3 |
| 0,8,4,7 |
1 |
5,5 |
| 9,0,9,4 |
2 |
3,8 |
| 4,9,6,2,9,0 |
3 |
7,6,9 |
|
4 |
3,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,1 |
5 |
8,5 |
| 3 |
6 |
3 |
| 3,0 |
7 |
9,1 |
| 5,2 |
8 |
1 |
| 7,0,0,3 |
9 |
0,3,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/01/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
77680891 |
| Giải Sáu |
287175670 |
| Giải Năm |
414379621775202304553683 |
| Giải Tư |
0360537030544853 |
| Giải Ba |
266833104998561682293757153782 |
| Giải Nhì |
6295965902 |
| Giải Nhất |
34321 |
| Giải Đặc Biệt |
48877 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,7 |
0 |
8,2 |
| 9,6,7,2 |
1 |
|
| 6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
| 4,2,8,5,8 |
3 |
|
| 5 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
| 7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
| 6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
| 4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|