Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/03/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
76926478 |
| Giải Sáu |
593102749 |
| Giải Năm |
638975347475029147191601 |
| Giải Tư |
3464336212683795 |
| Giải Ba |
375254221018702872513379701356 |
| Giải Nhì |
5449432692 |
| Giải Nhất |
02044 |
| Giải Đặc Biệt |
00212 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,1,2 |
| 9,0,5 |
1 |
9,0,2 |
| 9,0,6,0,9,1 |
2 |
5 |
| 9 |
3 |
4 |
| 6,3,6,9,4 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,2 |
5 |
1,6 |
| 7,5 |
6 |
4,4,2,8 |
| 9 |
7 |
6,8,5 |
| 7,6 |
8 |
9 |
| 4,8,1 |
9 |
2,3,1,5,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/03/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
75261899 |
| Giải Sáu |
300105083 |
| Giải Năm |
195185830029969202789912 |
| Giải Tư |
3651784801029621 |
| Giải Ba |
157021186995889954123584575289 |
| Giải Nhì |
5168445089 |
| Giải Nhất |
64388 |
| Giải Đặc Biệt |
87122 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,5,2,2 |
| 5,5,2 |
1 |
8,2,2 |
| 9,1,0,0,1,2 |
2 |
6,9,1,2 |
| 8,8 |
3 |
|
| 8 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,4 |
5 |
1,1 |
| 2 |
6 |
9 |
|
7 |
5,8 |
| 1,7,4,8 |
8 |
3,3,9,9,4,9,8 |
| 9,2,6,8,8,8 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
85806176 |
| Giải Sáu |
378568805 |
| Giải Năm |
787893503316809709867762 |
| Giải Tư |
5624540231670381 |
| Giải Ba |
170636165447294396978559798822 |
| Giải Nhì |
9762079071 |
| Giải Nhất |
22265 |
| Giải Đặc Biệt |
36209 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,2 |
0 |
5,2,9 |
| 6,8,7 |
1 |
6 |
| 6,0,2 |
2 |
4,2,0 |
| 6 |
3 |
|
| 2,5,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,6 |
5 |
0,4 |
| 7,1,8 |
6 |
1,8,2,7,3,5 |
| 9,6,9,9 |
7 |
6,8,8,1 |
| 7,6,7 |
8 |
5,0,6,1 |
| 0 |
9 |
7,4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
68187800 |
| Giải Sáu |
592419079 |
| Giải Năm |
086696567260451575733621 |
| Giải Tư |
7939858071310783 |
| Giải Ba |
300327875031430438224334122605 |
| Giải Nhì |
3721624939 |
| Giải Nhất |
97758 |
| Giải Đặc Biệt |
57406 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,8,5,3 |
0 |
0,5,6 |
| 2,3,4 |
1 |
8,9,5,6 |
| 9,3,2 |
2 |
1,2 |
| 7,8 |
3 |
9,1,2,0,9 |
|
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
6,0,8 |
| 6,5,1,0 |
6 |
8,6,0 |
|
7 |
8,9,3 |
| 6,1,7,5 |
8 |
0,3 |
| 1,7,3,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
63993102 |
| Giải Sáu |
944182395 |
| Giải Năm |
105006800240071152037214 |
| Giải Tư |
6749371067058203 |
| Giải Ba |
251237788746966346207331114277 |
| Giải Nhì |
2154714250 |
| Giải Nhất |
22276 |
| Giải Đặc Biệt |
39100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4,1,2,5,0 |
0 |
2,3,5,3,0 |
| 3,1,1 |
1 |
1,4,0,1 |
| 0,8 |
2 |
3,0 |
| 6,0,0,2 |
3 |
1 |
| 4,1 |
4 |
4,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0,0 |
| 6,7 |
6 |
3,6 |
| 8,7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
2,0,7 |
| 9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/02/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
52598415 |
| Giải Sáu |
017320886 |
| Giải Năm |
231246962846020688733910 |
| Giải Tư |
1990113674616895 |
| Giải Ba |
289416381168505684579849231709 |
| Giải Nhì |
4958327981 |
| Giải Nhất |
65567 |
| Giải Đặc Biệt |
91267 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,9 |
0 |
6,5,9 |
| 6,4,1,8 |
1 |
5,7,2,0,1 |
| 5,1,9 |
2 |
0 |
| 7,8 |
3 |
6 |
| 8 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,0 |
5 |
2,9,7 |
| 8,9,4,0,3 |
6 |
1,7,7 |
| 1,5,6,6 |
7 |
3 |
|
8 |
4,6,3,1 |
| 5,0 |
9 |
6,0,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/01/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
38268395 |
| Giải Sáu |
921194760 |
| Giải Năm |
493246834211635798715990 |
| Giải Tư |
3556768860960141 |
| Giải Ba |
933631650350553554364414619053 |
| Giải Nhì |
0205655365 |
| Giải Nhất |
80556 |
| Giải Đặc Biệt |
08524 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
3 |
| 2,1,7,4 |
1 |
1 |
| 3 |
2 |
6,1,4 |
| 8,8,6,0,5,5 |
3 |
8,2,6 |
| 9,2 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
7,6,3,3,6,6 |
| 2,5,9,3,4,5,5 |
6 |
0,3,5 |
| 5 |
7 |
1 |
| 3,8 |
8 |
3,3,8 |
|
9 |
5,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|