Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/11/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
27902403 |
Giải Sáu |
045513973 |
Giải Năm |
837079105928100426938577 |
Giải Tư |
2387710570240996 |
Giải Ba |
171725372616571150185084354542 |
Giải Nhì |
4024897258 |
Giải Nhất |
97813 |
Giải Đặc Biệt |
10949 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1 |
0 |
3,4,5 |
7 |
1 |
3,0,8,3 |
7,4 |
2 |
7,4,8,4,6 |
0,1,7,9,4,1 |
3 |
|
2,0,2 |
4 |
5,3,2,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
8 |
9,2 |
6 |
|
2,7,8 |
7 |
3,0,7,2,1 |
2,1,4,5 |
8 |
7 |
4 |
9 |
0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 31/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
06089870 |
Giải Sáu |
340709936 |
Giải Năm |
587256135111022292991476 |
Giải Tư |
2594214132251854 |
Giải Ba |
791141310779397077727305325712 |
Giải Nhì |
6286395065 |
Giải Nhất |
84582 |
Giải Đặc Biệt |
39267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
6,8,9,7 |
1,4 |
1 |
3,1,4,2 |
7,2,7,1,8 |
2 |
2,5 |
1,5,6 |
3 |
6 |
9,5,1 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
4,3 |
0,3,7 |
6 |
3,5,7 |
0,9,6 |
7 |
0,2,6,2 |
0,9 |
8 |
2 |
0,9 |
9 |
8,9,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09295916 |
Giải Sáu |
908426722 |
Giải Năm |
965558877722287665403629 |
Giải Tư |
2559055727185845 |
Giải Ba |
831989407376943752834251884151 |
Giải Nhì |
7723216765 |
Giải Nhất |
78862 |
Giải Đặc Biệt |
91388 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,8 |
5 |
1 |
6,8,8 |
2,2,3,6 |
2 |
9,6,2,2,9 |
7,4,8 |
3 |
2 |
|
4 |
0,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,6 |
5 |
9,5,9,7,1 |
1,2,7 |
6 |
5,2 |
8,5 |
7 |
6,3 |
0,1,9,1,8 |
8 |
7,3,8 |
0,2,5,2,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
67060791 |
Giải Sáu |
707310747 |
Giải Năm |
579383712703898350473767 |
Giải Tư |
5076552538883630 |
Giải Ba |
647643783738294866565578007378 |
Giải Nhì |
2699544394 |
Giải Nhất |
93617 |
Giải Đặc Biệt |
70876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,8 |
0 |
6,7,7,3 |
9,7 |
1 |
0,7 |
|
2 |
5 |
9,0,8 |
3 |
0,7 |
6,9,9 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
6 |
0,7,5,7 |
6 |
7,7,4 |
6,0,0,4,4,6,3,1 |
7 |
1,6,8,6 |
8,7 |
8 |
3,8,0 |
|
9 |
1,3,4,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 10/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93922719 |
Giải Sáu |
604563431 |
Giải Năm |
534948659875962322137340 |
Giải Tư |
9277482206963467 |
Giải Ba |
768613867996018065785362581976 |
Giải Nhì |
0695597174 |
Giải Nhất |
59398 |
Giải Đặc Biệt |
84521 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
3,6,2 |
1 |
9,3,8 |
9,2 |
2 |
7,3,2,5,1 |
9,6,2,1 |
3 |
1 |
0,7 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2,5 |
5 |
5 |
9,7 |
6 |
3,5,7,1 |
2,7,6 |
7 |
5,7,9,8,6,4 |
1,7,9 |
8 |
|
1,4,7 |
9 |
3,2,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 03/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
32475653 |
Giải Sáu |
773025899 |
Giải Năm |
583008002419505739284018 |
Giải Tư |
1239830506463939 |
Giải Ba |
364237816358672873559477355715 |
Giải Nhì |
5720024205 |
Giải Nhất |
36657 |
Giải Đặc Biệt |
34556 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,0 |
0 |
0,5,0,5 |
|
1 |
9,8,5 |
3,7 |
2 |
5,8,3 |
5,7,2,6,7 |
3 |
2,0,9,9 |
|
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5,1,0 |
5 |
6,3,7,5,7,6 |
5,4,5 |
6 |
3 |
4,5,5 |
7 |
3,2,3 |
2,1 |
8 |
|
9,1,3,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
34778481 |
Giải Sáu |
003883109 |
Giải Năm |
110098356748345258169380 |
Giải Tư |
9605817486953932 |
Giải Ba |
199638659404650579035110334001 |
Giải Nhì |
9224885832 |
Giải Nhất |
33099 |
Giải Đặc Biệt |
45236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,5 |
0 |
3,9,0,5,3,3,1 |
8,0 |
1 |
6 |
5,3,3 |
2 |
|
0,8,6,0,0 |
3 |
4,5,2,2,6 |
3,8,7,9 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,9 |
5 |
2,0 |
1,3 |
6 |
3 |
7 |
7 |
7,4 |
4,4 |
8 |
4,1,3,0 |
0,9 |
9 |
5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|