Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
84 |
Giải Bảy |
623 |
Giải Sáu |
191149774392 |
Giải Năm |
9077 |
Giải Tư |
01383632087214119857071905581013144 |
Giải Ba |
1831256346 |
Giải Nhì |
76850 |
Giải Nhất |
78767 |
Giải Đặc Biệt |
445802 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,5 |
0 |
8,2 |
1,4 |
1 |
1,0,2 |
9,1,0 |
2 |
3 |
2,8 |
3 |
|
8,4 |
4 |
1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,0 |
4 |
6 |
7 |
7,7,5,6 |
7 |
7,7 |
0 |
8 |
4,3 |
|
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
26 |
Giải Bảy |
667 |
Giải Sáu |
878526566557 |
Giải Năm |
5504 |
Giải Tư |
38678964382516512145376691574477598 |
Giải Ba |
3057842522 |
Giải Nhì |
64694 |
Giải Nhất |
76576 |
Giải Đặc Biệt |
593769 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
|
2 |
2 |
6,2 |
|
3 |
8 |
0,4,9 |
4 |
5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4 |
5 |
6,7 |
2,5,7 |
6 |
7,5,9,9 |
6,5 |
7 |
8,8,6 |
7,3,9,7 |
8 |
5 |
6,6 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
634 |
Giải Sáu |
881345853252 |
Giải Năm |
9442 |
Giải Tư |
74614521239844875930455244284838686 |
Giải Ba |
8148801536 |
Giải Nhì |
05204 |
Giải Nhất |
79727 |
Giải Đặc Biệt |
127946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
2 |
1 |
3,4 |
5,4 |
2 |
1,3,4,7 |
1,2 |
3 |
4,0,6 |
3,1,2,0 |
4 |
2,8,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2 |
8,3,4 |
6 |
|
2 |
7 |
|
4,4,8 |
8 |
5,6,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
76 |
Giải Bảy |
545 |
Giải Sáu |
571262111880 |
Giải Năm |
8120 |
Giải Tư |
80986167071018841817341860673890700 |
Giải Ba |
4877116461 |
Giải Nhì |
32823 |
Giải Nhất |
88376 |
Giải Đặc Biệt |
415615 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,0 |
0 |
7,0 |
1,7,6 |
1 |
2,1,7,5 |
1 |
2 |
0,3 |
2 |
3 |
8 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
|
7,8,8,7 |
6 |
1 |
0,1 |
7 |
6,1,6 |
8,3 |
8 |
0,6,8,6 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
504 |
Giải Sáu |
788639903227 |
Giải Năm |
0165 |
Giải Tư |
33783832711685238026488838727589158 |
Giải Ba |
4675349698 |
Giải Nhì |
46729 |
Giải Nhất |
71403 |
Giải Đặc Biệt |
264606 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,3,6 |
7 |
1 |
|
5 |
2 |
7,6,9 |
8,8,5,0 |
3 |
|
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
2,8,3 |
8,2,0 |
6 |
5 |
2 |
7 |
8,1,5 |
7,5,9 |
8 |
6,3,3 |
2 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 14/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
26 |
Giải Bảy |
622 |
Giải Sáu |
068889575245 |
Giải Năm |
5778 |
Giải Tư |
76618221191212126824920423318950076 |
Giải Ba |
0689737701 |
Giải Nhì |
33955 |
Giải Nhất |
85638 |
Giải Đặc Biệt |
955137 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
2,0 |
1 |
8,9 |
2,4 |
2 |
6,2,1,4 |
|
3 |
8,7 |
2 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
7,5 |
2,7 |
6 |
|
5,9,3 |
7 |
8,6 |
8,7,1,3 |
8 |
8,9 |
1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 07/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
478 |
Giải Sáu |
478802833719 |
Giải Năm |
1961 |
Giải Tư |
31534019835233663771421262685603411 |
Giải Ba |
0243049268 |
Giải Nhì |
48511 |
Giải Nhất |
88034 |
Giải Đặc Biệt |
817869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
3,6,7,1,1 |
1 |
9,1,1 |
|
2 |
6 |
8,8 |
3 |
1,4,6,0,4 |
3,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
3,2,5 |
6 |
1,8,9 |
|
7 |
8,1 |
7,8,6 |
8 |
8,3,3 |
1,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|