Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 30/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
391 |
Giải Sáu |
040283226744 |
Giải Năm |
0002 |
Giải Tư |
82148217163820363265538690814552872 |
Giải Ba |
1120888560 |
Giải Nhì |
42866 |
Giải Nhất |
92793 |
Giải Đặc Biệt |
256397 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,2,3,8 |
9 |
1 |
6 |
0,2,0,7 |
2 |
2 |
0,9 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
4,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
|
1,6 |
6 |
5,9,0,6 |
9 |
7 |
2 |
4,0 |
8 |
|
6 |
9 |
1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
99 |
Giải Bảy |
108 |
Giải Sáu |
260283433624 |
Giải Năm |
1063 |
Giải Tư |
87348495035935700149924594511526639 |
Giải Ba |
7417013819 |
Giải Nhì |
23195 |
Giải Nhất |
62461 |
Giải Đặc Biệt |
419887 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
8,2,3 |
6 |
1 |
5,9 |
0 |
2 |
4 |
4,6,0 |
3 |
9 |
2 |
4 |
3,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
7,9 |
|
6 |
3,1 |
5,8 |
7 |
0 |
0,4 |
8 |
7 |
9,4,5,3,1 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
136 |
Giải Sáu |
556507009809 |
Giải Năm |
0753 |
Giải Tư |
13531649426571667435055464201861816 |
Giải Ba |
4900204413 |
Giải Nhì |
63755 |
Giải Nhất |
67249 |
Giải Đặc Biệt |
059075 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,9,2 |
3 |
1 |
6,8,6,3 |
9,4,0 |
2 |
|
5,1 |
3 |
6,1,5 |
|
4 |
2,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,5,7 |
5 |
3,5 |
3,1,4,1 |
6 |
5 |
|
7 |
5 |
1 |
8 |
|
0,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
190 |
Giải Sáu |
779224812156 |
Giải Năm |
2692 |
Giải Tư |
04267348210264047164403915165841708 |
Giải Ba |
3395553286 |
Giải Nhì |
62700 |
Giải Nhất |
72414 |
Giải Đặc Biệt |
115905 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,0 |
0 |
8,0,5 |
8,2,9 |
1 |
5,4 |
9,9 |
2 |
1 |
|
3 |
|
6,1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,0 |
5 |
6,8,5 |
5,8 |
6 |
7,4 |
6 |
7 |
|
5,0 |
8 |
1,6 |
|
9 |
0,2,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
811 |
Giải Sáu |
138035790358 |
Giải Năm |
2230 |
Giải Tư |
33066346765393601394805595363489531 |
Giải Ba |
2634537387 |
Giải Nhì |
70413 |
Giải Nhất |
28793 |
Giải Đặc Biệt |
259962 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
|
1,3 |
1 |
1,3 |
6 |
2 |
|
1,9 |
3 |
0,6,4,1 |
9,3 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
8,9 |
6,7,3 |
6 |
6,2 |
8 |
7 |
9,6 |
5 |
8 |
0,7 |
7,5 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
082 |
Giải Sáu |
637687342256 |
Giải Năm |
9662 |
Giải Tư |
25836130858364509619237687977105520 |
Giải Ba |
9364374255 |
Giải Nhì |
78287 |
Giải Nhất |
71066 |
Giải Đặc Biệt |
066088 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
8,7 |
1 |
9 |
8,6 |
2 |
0 |
4 |
3 |
4,6 |
3 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,5 |
5 |
6,5 |
7,5,3,6 |
6 |
2,8,6 |
8 |
7 |
6,1 |
6,8 |
8 |
1,2,5,7,8 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|