Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 18/5/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
662 |
Giải Sáu |
650485423376 |
Giải Năm |
7603 |
Giải Tư |
93708550907465874314402239565722246 |
Giải Ba |
4691855421 |
Giải Nhì |
34080 |
Giải Nhất |
65391 |
Giải Đặc Biệt |
452004 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
4,3,8,4 |
2,9 |
1 |
4,8 |
6,4 |
2 |
3,1 |
0,2 |
3 |
|
0,1,0 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7 |
6,7,4 |
6 |
6,2 |
5 |
7 |
6 |
0,5,1 |
8 |
0 |
|
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
32 |
Giải Bảy |
627 |
Giải Sáu |
936783908434 |
Giải Năm |
7387 |
Giải Tư |
54655496779478691538115997337475013 |
Giải Ba |
4305073599 |
Giải Nhì |
81642 |
Giải Nhất |
73544 |
Giải Đặc Biệt |
139284 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
|
|
1 |
3 |
3,4 |
2 |
7 |
1 |
3 |
2,4,8 |
3,7,4,8 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,0 |
8 |
6 |
7 |
2,6,8,7 |
7 |
7,4 |
3 |
8 |
7,6,4 |
9,9 |
9 |
0,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
84 |
Giải Bảy |
387 |
Giải Sáu |
014690453937 |
Giải Năm |
0502 |
Giải Tư |
01746951876419027230983593735414831 |
Giải Ba |
6375887219 |
Giải Nhì |
13810 |
Giải Nhất |
01668 |
Giải Đặc Biệt |
679318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1 |
0 |
2 |
3 |
1 |
9,0,8 |
0 |
2 |
|
|
3 |
7,0,1 |
8,5 |
4 |
6,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,4,8 |
4,4 |
6 |
8 |
8,3,8 |
7 |
|
5,6,1 |
8 |
4,7,7 |
5,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
90 |
Giải Bảy |
762 |
Giải Sáu |
926757104628 |
Giải Năm |
1688 |
Giải Tư |
21877046969801411666317892447512061 |
Giải Ba |
6773136890 |
Giải Nhì |
42967 |
Giải Nhất |
73298 |
Giải Đặc Biệt |
972499 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,9 |
0 |
|
6,3 |
1 |
0,4 |
6 |
2 |
8 |
|
3 |
1 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
9,6 |
6 |
2,7,6,1,7 |
6,7,6 |
7 |
7,5 |
2,8,9 |
8 |
8,9 |
8,9 |
9 |
0,6,0,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
343 |
Giải Sáu |
148564126648 |
Giải Năm |
8737 |
Giải Tư |
88196453228214832740593376280592350 |
Giải Ba |
1659334812 |
Giải Nhì |
20001 |
Giải Nhất |
32887 |
Giải Đặc Biệt |
138218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
5,1 |
0 |
1 |
2,2,8 |
1,2,1 |
2 |
2 |
9,4,9 |
3 |
7,7 |
|
4 |
3,8,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
0 |
9 |
6 |
|
3,3,8 |
7 |
|
4,4,1 |
8 |
5,7 |
|
9 |
3,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
91 |
Giải Bảy |
636 |
Giải Sáu |
723023011670 |
Giải Năm |
5717 |
Giải Tư |
82073421150496002261374651926511502 |
Giải Ba |
0558584139 |
Giải Nhì |
65820 |
Giải Nhất |
69002 |
Giải Đặc Biệt |
849202 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6,2 |
0 |
1,2,2,2 |
9,0,6 |
1 |
7,5 |
0,0,0 |
2 |
0 |
7 |
3 |
6,0,9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,6,8 |
5 |
|
3 |
6 |
0,1,5,5 |
1 |
7 |
0,3 |
|
8 |
5 |
3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|