Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
750 |
Giải Sáu |
398429665223 |
Giải Năm |
6042 |
Giải Tư |
81652682861555996191024104235131995 |
Giải Ba |
1480621096 |
Giải Nhì |
55604 |
Giải Nhất |
46311 |
Giải Đặc Biệt |
796730 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3 |
0 |
6,4 |
9,5,1 |
1 |
0,1 |
4,5 |
2 |
3 |
9,2 |
3 |
0 |
8,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0,2,9,1 |
6,8,0,9 |
6 |
6 |
|
7 |
|
|
8 |
4,6 |
5 |
9 |
3,1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
89 |
Giải Bảy |
912 |
Giải Sáu |
789125395494 |
Giải Năm |
2516 |
Giải Tư |
43729356246817485307543522636416988 |
Giải Ba |
7210588213 |
Giải Nhì |
89310 |
Giải Nhất |
28603 |
Giải Đặc Biệt |
652366 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,5,3 |
9 |
1 |
2,6,3,0 |
1,5 |
2 |
9,4 |
1,0 |
3 |
9 |
9,2,7,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2 |
1,6 |
6 |
4,6 |
0 |
7 |
4 |
8 |
8 |
9,8 |
8,3,2 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
605 |
Giải Sáu |
859688313248 |
Giải Năm |
8373 |
Giải Tư |
02172609291954940776811689412780657 |
Giải Ba |
8458997972 |
Giải Nhì |
77585 |
Giải Nhất |
96174 |
Giải Đặc Biệt |
375607 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,7 |
3 |
1 |
4 |
7,7 |
2 |
9,7 |
7 |
3 |
1 |
1,7 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
7 |
9,7 |
6 |
8 |
2,5,0 |
7 |
3,2,6,2,4 |
4,6 |
8 |
9,5 |
2,4,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
797 |
Giải Sáu |
496377208494 |
Giải Năm |
7853 |
Giải Tư |
98970256911110953400154351835585747 |
Giải Ba |
3694888913 |
Giải Nhì |
31227 |
Giải Nhất |
11639 |
Giải Đặc Biệt |
334240 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0,4 |
0 |
9,0 |
8,9 |
1 |
3 |
|
2 |
0,7 |
6,5,1 |
3 |
5,9 |
9 |
4 |
7,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
3,5 |
|
6 |
3 |
9,4,2 |
7 |
0 |
4 |
8 |
1 |
0,3 |
9 |
7,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
38 |
Giải Bảy |
641 |
Giải Sáu |
939032040332 |
Giải Năm |
8463 |
Giải Tư |
71917609836793241601365786601867783 |
Giải Ba |
3523534105 |
Giải Nhì |
41928 |
Giải Nhất |
65035 |
Giải Đặc Biệt |
029344 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,1,5 |
4,0 |
1 |
7,8 |
3,3 |
2 |
8 |
6,8,8 |
3 |
8,2,2,5,5 |
0,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,3 |
5 |
|
|
6 |
3 |
1 |
7 |
8 |
3,7,1,2 |
8 |
3,3 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
94 |
Giải Bảy |
672 |
Giải Sáu |
513196341635 |
Giải Năm |
7192 |
Giải Tư |
51692524951961850219599077400675786 |
Giải Ba |
2193401456 |
Giải Nhì |
12282 |
Giải Nhất |
69468 |
Giải Đặc Biệt |
671010 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,6 |
3 |
1 |
8,9,0 |
7,9,9,8 |
2 |
|
|
3 |
1,4,5,4 |
9,3,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
5 |
6 |
0,8,5 |
6 |
8 |
0 |
7 |
2 |
1,6 |
8 |
6,2 |
1 |
9 |
4,2,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
95 |
Giải Bảy |
404 |
Giải Sáu |
794280193091 |
Giải Năm |
2652 |
Giải Tư |
84265179332245953198624434267207031 |
Giải Ba |
3949083359 |
Giải Nhì |
20042 |
Giải Nhất |
72625 |
Giải Đặc Biệt |
460257 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4 |
9,3 |
1 |
9 |
4,5,7,4 |
2 |
5 |
3,4 |
3 |
3,1 |
0 |
4 |
2,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2 |
5 |
2,9,9,7 |
|
6 |
5 |
5 |
7 |
2 |
9 |
8 |
|
1,5,5 |
9 |
5,1,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|