Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
69 |
Giải Bảy |
154 |
Giải Sáu |
626571348717 |
Giải Năm |
7557 |
Giải Tư |
39764544278574018392891955442017497 |
Giải Ba |
6411212067 |
Giải Nhì |
56721 |
Giải Nhất |
05949 |
Giải Đặc Biệt |
672489 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
|
2 |
1 |
7,2 |
9,1 |
2 |
7,0,1 |
|
3 |
4 |
5,3,6 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4,7 |
|
6 |
9,5,4,7 |
1,5,2,9,6 |
7 |
|
|
8 |
9 |
6,4,8 |
9 |
2,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
315 |
Giải Sáu |
037179347628 |
Giải Năm |
7144 |
Giải Tư |
96026705169757606647412487071943410 |
Giải Ba |
8404690781 |
Giải Nhì |
10852 |
Giải Nhất |
35387 |
Giải Đặc Biệt |
839421 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
7,8,2 |
1 |
5,6,9,0 |
5 |
2 |
8,6,1 |
|
3 |
4 |
3,4 |
4 |
4,7,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2 |
2,1,7,4 |
6 |
|
4,8 |
7 |
8,1,6 |
7,2,4 |
8 |
1,7 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
20 |
Giải Bảy |
535 |
Giải Sáu |
878286164631 |
Giải Năm |
7315 |
Giải Tư |
59228218719178573577632566638098759 |
Giải Ba |
7301616182 |
Giải Nhì |
16251 |
Giải Nhất |
86856 |
Giải Đặc Biệt |
023868 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
|
3,7,5 |
1 |
6,5,6 |
8,8 |
2 |
0,8 |
|
3 |
5,1 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,8 |
5 |
6,9,1,6 |
1,5,1,5 |
6 |
8 |
7 |
7 |
1,7 |
2,6 |
8 |
2,5,0,2 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
77 |
Giải Bảy |
886 |
Giải Sáu |
499921414597 |
Giải Năm |
4847 |
Giải Tư |
29089481713647293604447259814326089 |
Giải Ba |
0737519022 |
Giải Nhì |
10299 |
Giải Nhất |
38739 |
Giải Đặc Biệt |
471039 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
4,7 |
1 |
|
7,2 |
2 |
5,2 |
4 |
3 |
9,9 |
0 |
4 |
1,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
|
8 |
6 |
|
7,9,4 |
7 |
7,1,2,5 |
|
8 |
6,9,9 |
9,8,8,9,3,3 |
9 |
9,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
666 |
Giải Sáu |
544610021000 |
Giải Năm |
0288 |
Giải Tư |
77805216552777659866433658218319501 |
Giải Ba |
7471692612 |
Giải Nhì |
75946 |
Giải Nhất |
35317 |
Giải Đặc Biệt |
727281 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,5,1 |
8,0,8 |
1 |
6,2,7 |
0,1 |
2 |
|
8 |
3 |
|
|
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,6 |
5 |
5 |
6,4,7,6,1,4 |
6 |
6,6,5 |
1 |
7 |
6 |
8 |
8 |
1,8,3,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
49 |
Giải Bảy |
360 |
Giải Sáu |
251927086971 |
Giải Năm |
7842 |
Giải Tư |
10606318937068614090202845517513633 |
Giải Ba |
0922542994 |
Giải Nhì |
82132 |
Giải Nhất |
90808 |
Giải Đặc Biệt |
790475 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
8,6,8 |
7 |
1 |
9 |
4,3 |
2 |
5 |
9,3 |
3 |
3,2 |
8,9 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,7 |
5 |
|
0,8 |
6 |
0 |
|
7 |
1,5,5 |
0,0 |
8 |
6,4 |
4,1 |
9 |
3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
857 |
Giải Sáu |
957785336774 |
Giải Năm |
1094 |
Giải Tư |
04072547221704539682662509324239593 |
Giải Ba |
5031136651 |
Giải Nhì |
97745 |
Giải Nhất |
25325 |
Giải Đặc Biệt |
547014 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
3,1,5 |
1 |
1,4 |
7,2,8,4 |
2 |
2,5 |
3,9 |
3 |
1,3 |
7,9,1 |
4 |
5,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,2 |
5 |
7,0,1 |
|
6 |
|
5,7 |
7 |
7,4,2 |
|
8 |
2 |
|
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|