Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 07/3/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
560 |
Giải Sáu |
244456402598 |
Giải Năm |
8898 |
Giải Tư |
11338184201087230162934197907347198 |
Giải Ba |
5051198391 |
Giải Nhì |
87609 |
Giải Nhất |
10422 |
Giải Đặc Biệt |
096454 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,2 |
0 |
9 |
3,1,9 |
1 |
9,1 |
7,6,2 |
2 |
0,2 |
7 |
3 |
1,8 |
4,5 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
|
6 |
0,2 |
|
7 |
2,3 |
9,9,3,9 |
8 |
|
1,0 |
9 |
8,8,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
56 |
Giải Bảy |
112 |
Giải Sáu |
260608758748 |
Giải Năm |
5754 |
Giải Tư |
31638986547540467263988721763333589 |
Giải Ba |
8784542780 |
Giải Nhì |
89599 |
Giải Nhất |
20810 |
Giải Đặc Biệt |
365867 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
6,4 |
|
1 |
2,0 |
1,7 |
2 |
|
6,3 |
3 |
8,3 |
5,5,0 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
6,4,4 |
5,0 |
6 |
3,7 |
6 |
7 |
5,2 |
4,3 |
8 |
9,0 |
8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
79 |
Giải Bảy |
028 |
Giải Sáu |
745753785835 |
Giải Năm |
2588 |
Giải Tư |
23046747662034976930924755438638443 |
Giải Ba |
0588984899 |
Giải Nhì |
13994 |
Giải Nhất |
08289 |
Giải Đặc Biệt |
941018 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
|
1 |
8 |
|
2 |
8 |
4 |
3 |
5,0 |
9 |
4 |
6,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
7 |
4,6,8 |
6 |
6 |
5 |
7 |
9,8,5 |
2,7,8,1 |
8 |
8,6,9,9 |
7,4,8,9,8 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
69 |
Giải Bảy |
154 |
Giải Sáu |
626571348717 |
Giải Năm |
7557 |
Giải Tư |
39764544278574018392891955442017497 |
Giải Ba |
6411212067 |
Giải Nhì |
56721 |
Giải Nhất |
05949 |
Giải Đặc Biệt |
672489 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
|
2 |
1 |
7,2 |
9,1 |
2 |
7,0,1 |
|
3 |
4 |
5,3,6 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4,7 |
|
6 |
9,5,4,7 |
1,5,2,9,6 |
7 |
|
|
8 |
9 |
6,4,8 |
9 |
2,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
315 |
Giải Sáu |
037179347628 |
Giải Năm |
7144 |
Giải Tư |
96026705169757606647412487071943410 |
Giải Ba |
8404690781 |
Giải Nhì |
10852 |
Giải Nhất |
35387 |
Giải Đặc Biệt |
839421 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
7,8,2 |
1 |
5,6,9,0 |
5 |
2 |
8,6,1 |
|
3 |
4 |
3,4 |
4 |
4,7,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2 |
2,1,7,4 |
6 |
|
4,8 |
7 |
8,1,6 |
7,2,4 |
8 |
1,7 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: SB
|
Giải Tám |
20 |
Giải Bảy |
535 |
Giải Sáu |
878286164631 |
Giải Năm |
7315 |
Giải Tư |
59228218719178573577632566638098759 |
Giải Ba |
7301616182 |
Giải Nhì |
16251 |
Giải Nhất |
86856 |
Giải Đặc Biệt |
023868 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
|
3,7,5 |
1 |
6,5,6 |
8,8 |
2 |
0,8 |
|
3 |
5,1 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,8 |
5 |
6,9,1,6 |
1,5,1,5 |
6 |
8 |
7 |
7 |
1,7 |
2,6 |
8 |
2,5,0,2 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|