Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
23 |
Giải Bảy |
010 |
Giải Sáu |
768691918427 |
Giải Năm |
8938 |
Giải Tư |
57333247600668819708821231546151049 |
Giải Ba |
0389895730 |
Giải Nhì |
42692 |
Giải Nhất |
22647 |
Giải Đặc Biệt |
145778 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,3 |
0 |
8 |
9,6 |
1 |
0 |
9 |
2 |
3,7,3 |
2,3,2 |
3 |
8,3,0 |
|
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8 |
6 |
0,1 |
2,4 |
7 |
8 |
3,8,0,9,7 |
8 |
6,8 |
4 |
9 |
1,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 16/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
29 |
Giải Bảy |
930 |
Giải Sáu |
352820888900 |
Giải Năm |
0571 |
Giải Tư |
04445982619721934640312480613504221 |
Giải Ba |
9692807098 |
Giải Nhì |
10458 |
Giải Nhất |
50633 |
Giải Đặc Biệt |
688565 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,4 |
0 |
0 |
7,6,2 |
1 |
9 |
|
2 |
9,8,1,8 |
3 |
3 |
0,5,3 |
|
4 |
5,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,6 |
5 |
8 |
|
6 |
1,5 |
|
7 |
1 |
2,8,4,2,9,5 |
8 |
8 |
2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 09/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
38 |
Giải Bảy |
815 |
Giải Sáu |
537433476093 |
Giải Năm |
6080 |
Giải Tư |
16467346071252007968741772584230116 |
Giải Ba |
1769762571 |
Giải Nhì |
02023 |
Giải Nhất |
19494 |
Giải Đặc Biệt |
400518 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
7 |
7 |
1 |
5,6,8 |
4 |
2 |
0,3 |
9,2 |
3 |
8 |
7,9 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
1 |
6 |
7,8 |
4,6,0,7,9 |
7 |
4,7,1 |
3,6,1 |
8 |
0 |
|
9 |
3,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 02/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
720 |
Giải Sáu |
165383042497 |
Giải Năm |
1651 |
Giải Tư |
12753640069159514694455645470699891 |
Giải Ba |
1738732002 |
Giải Nhì |
39905 |
Giải Nhất |
81439 |
Giải Đặc Biệt |
008967 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,6,6,2,5 |
5,9 |
1 |
7 |
0 |
2 |
0 |
5,5 |
3 |
9 |
0,9,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
3,1,3 |
0,0 |
6 |
4,7 |
1,9,8,6 |
7 |
|
|
8 |
7 |
3 |
9 |
7,5,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
609 |
Giải Sáu |
902935986203 |
Giải Năm |
4945 |
Giải Tư |
99947406931297910559973890575141356 |
Giải Ba |
8561029149 |
Giải Nhì |
95635 |
Giải Nhất |
45372 |
Giải Đặc Biệt |
606910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,1 |
0 |
9,3 |
5 |
1 |
0,0 |
7 |
2 |
9 |
0,9 |
3 |
5 |
|
4 |
0,5,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
9,1,6 |
5 |
6 |
|
4 |
7 |
9,2 |
9 |
8 |
9 |
0,2,7,5,8,4 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
38 |
Giải Bảy |
296 |
Giải Sáu |
442332512795 |
Giải Năm |
2418 |
Giải Tư |
72285456632798610928336819861583249 |
Giải Ba |
0354900582 |
Giải Nhì |
18167 |
Giải Nhất |
07816 |
Giải Đặc Biệt |
805515 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,8 |
1 |
8,5,6,5 |
8 |
2 |
3,8 |
2,6 |
3 |
8 |
|
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1,1 |
5 |
1 |
9,8,1 |
6 |
3,7 |
6 |
7 |
|
3,1,2 |
8 |
5,6,1,2 |
4,4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
99 |
Giải Bảy |
421 |
Giải Sáu |
788252964816 |
Giải Năm |
7923 |
Giải Tư |
84745975604198655714314324473987973 |
Giải Ba |
1352914437 |
Giải Nhì |
76009 |
Giải Nhất |
46458 |
Giải Đặc Biệt |
063642 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9 |
2 |
1 |
6,4 |
8,3,4 |
2 |
1,3,9 |
2,7 |
3 |
2,9,7 |
1 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8 |
9,1,8 |
6 |
0 |
3 |
7 |
3 |
5 |
8 |
2,6 |
9,3,2,0 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|