Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 22/1/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
002 |
Giải Sáu |
862007878507 |
Giải Năm |
8031 |
Giải Tư |
37453651990041275170511732473052722 |
Giải Ba |
3094903464 |
Giải Nhì |
13230 |
Giải Nhất |
60610 |
Giải Đặc Biệt |
591812 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,3,3,1 |
0 |
2,7 |
3 |
1 |
4,2,0,2 |
0,1,2,1 |
2 |
0,2 |
5,7 |
3 |
1,0,0 |
1,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
|
6 |
4 |
8,0 |
7 |
0,3 |
|
8 |
7 |
9,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
68 |
Giải Bảy |
827 |
Giải Sáu |
628605926719 |
Giải Năm |
1472 |
Giải Tư |
36231511169476358228356664331601490 |
Giải Ba |
7639237304 |
Giải Nhì |
28963 |
Giải Nhất |
96947 |
Giải Đặc Biệt |
112673 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4 |
3 |
1 |
9,6,6 |
9,7,9 |
2 |
7,8 |
6,6,7 |
3 |
1 |
0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8,1,6,1 |
6 |
8,3,6,3 |
2,4 |
7 |
2,3 |
6,2 |
8 |
6 |
1 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
395 |
Giải Sáu |
029875281106 |
Giải Năm |
1663 |
Giải Tư |
79230793722400528168859052369935689 |
Giải Ba |
0097951198 |
Giải Nhì |
03290 |
Giải Nhất |
70416 |
Giải Đặc Biệt |
353596 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
6,5,5 |
|
1 |
6 |
7 |
2 |
8 |
6 |
3 |
0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,0,0 |
5 |
|
0,1,9 |
6 |
3,8 |
|
7 |
5,2,9 |
9,2,6,9 |
8 |
9 |
9,8,7 |
9 |
5,8,9,8,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
83 |
Giải Bảy |
993 |
Giải Sáu |
783792817632 |
Giải Năm |
4581 |
Giải Tư |
54835197432503896823667380708762528 |
Giải Ba |
6607035839 |
Giải Nhì |
32589 |
Giải Nhất |
98040 |
Giải Đặc Biệt |
250989 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
8,8 |
1 |
|
3 |
2 |
3,8 |
8,9,4,2 |
3 |
7,2,5,8,8,9 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
|
6 |
|
3,8 |
7 |
0 |
3,3,2 |
8 |
3,1,1,7,9,9 |
3,8,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
18 |
Giải Bảy |
816 |
Giải Sáu |
569087959271 |
Giải Năm |
1184 |
Giải Tư |
25127369822357136368331125919707002 |
Giải Ba |
5223408719 |
Giải Nhì |
07330 |
Giải Nhất |
32139 |
Giải Đặc Biệt |
253924 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
2 |
7,7 |
1 |
8,6,2,9 |
8,1,0 |
2 |
7,4 |
|
3 |
4,0,9 |
8,3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
1 |
6 |
8 |
2,9 |
7 |
1,1 |
1,6 |
8 |
4,2 |
1,3 |
9 |
0,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
85 |
Giải Bảy |
024 |
Giải Sáu |
105949029317 |
Giải Năm |
1032 |
Giải Tư |
38897788595519393591808159106387396 |
Giải Ba |
8633833170 |
Giải Nhì |
08949 |
Giải Nhất |
95620 |
Giải Đặc Biệt |
903242 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
2 |
9 |
1 |
7,5 |
0,3,4 |
2 |
4,0 |
9,6 |
3 |
2,8 |
2 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
9,9 |
9 |
6 |
3 |
1,9 |
7 |
0 |
3 |
8 |
5 |
5,5,4 |
9 |
7,3,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|