Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/5/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
62 |
Giải Bảy |
184 |
Giải Sáu |
716556274036 |
Giải Năm |
7672 |
Giải Tư |
33592780604716960959432543710274829 |
Giải Ba |
9160738778 |
Giải Nhì |
22660 |
Giải Nhất |
77981 |
Giải Đặc Biệt |
690680 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,8 |
0 |
2,7 |
8 |
1 |
|
6,7,9,0 |
2 |
7,9 |
|
3 |
6 |
8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9,4 |
3 |
6 |
2,5,0,9,0 |
2,0 |
7 |
2,8 |
7 |
8 |
4,1,0 |
6,5,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
655 |
Giải Sáu |
079816587543 |
Giải Năm |
7702 |
Giải Tư |
43396619040136836849472902867921694 |
Giải Ba |
4534728845 |
Giải Nhì |
01586 |
Giải Nhất |
94593 |
Giải Đặc Biệt |
804205 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,4,5 |
|
1 |
5 |
0 |
2 |
|
4,9 |
3 |
|
0,9 |
4 |
3,9,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,4,0 |
5 |
5,8 |
9,8 |
6 |
8 |
4 |
7 |
9 |
9,5,6 |
8 |
6 |
4,7 |
9 |
8,6,0,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 24/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
514 |
Giải Sáu |
103374742024 |
Giải Năm |
5159 |
Giải Tư |
71742645838459234194675255103196918 |
Giải Ba |
9917607792 |
Giải Nhì |
19980 |
Giải Nhất |
59719 |
Giải Đặc Biệt |
345966 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
3 |
1 |
4,8,9 |
4,9,9 |
2 |
4,4,5 |
3,8 |
3 |
3,1 |
2,1,7,2,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
7,6 |
6 |
6 |
|
7 |
4,6 |
1 |
8 |
3,0 |
5,1 |
9 |
2,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 17/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
30 |
Giải Bảy |
583 |
Giải Sáu |
583510511195 |
Giải Năm |
4805 |
Giải Tư |
04415532830210376306928241201640294 |
Giải Ba |
9940166301 |
Giải Nhì |
21073 |
Giải Nhất |
47885 |
Giải Đặc Biệt |
839403 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,3,6,1,1,3 |
5,0,0 |
1 |
5,6 |
|
2 |
4 |
8,8,0,7,0 |
3 |
0,5 |
2,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,0,1,8 |
5 |
1 |
0,1 |
6 |
|
|
7 |
3 |
|
8 |
3,3,5 |
|
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 10/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
02 |
Giải Bảy |
134 |
Giải Sáu |
130199866766 |
Giải Năm |
1867 |
Giải Tư |
46440301029795493928030934590742668 |
Giải Ba |
0644234730 |
Giải Nhì |
09507 |
Giải Nhất |
04647 |
Giải Đặc Biệt |
369587 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
2,1,2,7,7 |
0 |
1 |
|
0,0,4 |
2 |
8 |
9 |
3 |
4,0 |
3,5 |
4 |
0,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
8,6 |
6 |
6,7,8 |
6,0,0,4,8 |
7 |
|
2,6 |
8 |
6,7 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 03/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
41 |
Giải Bảy |
646 |
Giải Sáu |
819698846921 |
Giải Năm |
9472 |
Giải Tư |
69813329894485024129349679702294182 |
Giải Ba |
3962029482 |
Giải Nhì |
15166 |
Giải Nhất |
75836 |
Giải Đặc Biệt |
172910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,1 |
0 |
|
4,2 |
1 |
3,0 |
7,2,8,8 |
2 |
1,9,2,0 |
1 |
3 |
6 |
8 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
4,9,6,3 |
6 |
7,6 |
6 |
7 |
2 |
|
8 |
4,9,2,2 |
8,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|