Kết quả xổ số kiến thiết 28/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 28/10/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/5/2025
| Thứ hai |
Loại vé:
|
| Giải Tám |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 05/05/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
96 |
| Giải Bảy |
926 |
| Giải Sáu |
575328170148 |
| Giải Năm |
5687 |
| Giải Tư |
47800206954550548115864202622953209 |
| Giải Ba |
6565339249 |
| Giải Nhì |
04151 |
| Giải Nhất |
37618 |
| Giải Đặc Biệt |
742066 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,5,9 |
| 5 |
1 |
7,5,8 |
|
2 |
6,0,9 |
| 5,5 |
3 |
|
|
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,1 |
5 |
3,3,1 |
| 9,2,6 |
6 |
6 |
| 1,8 |
7 |
|
| 4,1 |
8 |
7 |
| 2,0,4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 28/04/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
49 |
| Giải Bảy |
722 |
| Giải Sáu |
246297087180 |
| Giải Năm |
7315 |
| Giải Tư |
46836986337276518595008262013039693 |
| Giải Ba |
4710271547 |
| Giải Nhì |
89204 |
| Giải Nhất |
19642 |
| Giải Đặc Biệt |
341415 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
8,2,4 |
|
1 |
5,5 |
| 2,6,0,4 |
2 |
2,6 |
| 3,9 |
3 |
6,3,0 |
| 0 |
4 |
9,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,9,1 |
5 |
|
| 3,2 |
6 |
2,5 |
| 4 |
7 |
|
| 0 |
8 |
0 |
| 4 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 21/04/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
80 |
| Giải Bảy |
959 |
| Giải Sáu |
809022560699 |
| Giải Năm |
2132 |
| Giải Tư |
87914474927656862811602479011201577 |
| Giải Ba |
1338307563 |
| Giải Nhì |
92200 |
| Giải Nhất |
13082 |
| Giải Đặc Biệt |
843518 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,0 |
0 |
0 |
| 1 |
1 |
4,1,2,8 |
| 3,9,1,8 |
2 |
|
| 8,6 |
3 |
2 |
| 1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6 |
| 5 |
6 |
8,3 |
| 4,7 |
7 |
7 |
| 6,1 |
8 |
0,3,2 |
| 5,9 |
9 |
0,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 14/04/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
30 |
| Giải Bảy |
510 |
| Giải Sáu |
607981940734 |
| Giải Năm |
3843 |
| Giải Tư |
26211411117465457605380064615542647 |
| Giải Ba |
4021806023 |
| Giải Nhì |
13467 |
| Giải Nhất |
74408 |
| Giải Đặc Biệt |
718388 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
5,6,8 |
| 1,1 |
1 |
0,1,1,8 |
|
2 |
3 |
| 4,2 |
3 |
0,4 |
| 9,3,5 |
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
5 |
4,5 |
| 0 |
6 |
7 |
| 4,6 |
7 |
9 |
| 1,0,8 |
8 |
8 |
| 7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 07/04/2025
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Tám |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 31/03/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
50 |
| Giải Bảy |
807 |
| Giải Sáu |
362866772318 |
| Giải Năm |
3748 |
| Giải Tư |
60692713119801914109466191030865748 |
| Giải Ba |
0628948825 |
| Giải Nhì |
01808 |
| Giải Nhất |
87801 |
| Giải Đặc Biệt |
632945 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
7,9,8,8,1 |
| 1,0 |
1 |
8,1,9,9 |
| 9 |
2 |
8,5 |
|
3 |
|
|
4 |
8,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
0 |
|
6 |
|
| 0,7 |
7 |
7 |
| 2,1,4,0,4,0 |
8 |
9 |
| 1,0,1,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|