Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/1/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
83 |
Giải Bảy |
993 |
Giải Sáu |
783792817632 |
Giải Năm |
4581 |
Giải Tư |
54835197432503896823667380708762528 |
Giải Ba |
6607035839 |
Giải Nhì |
32589 |
Giải Nhất |
98040 |
Giải Đặc Biệt |
250989 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
8,8 |
1 |
|
3 |
2 |
3,8 |
8,9,4,2 |
3 |
7,2,5,8,8,9 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
|
6 |
|
3,8 |
7 |
0 |
3,3,2 |
8 |
3,1,1,7,9,9 |
3,8,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
18 |
Giải Bảy |
816 |
Giải Sáu |
569087959271 |
Giải Năm |
1184 |
Giải Tư |
25127369822357136368331125919707002 |
Giải Ba |
5223408719 |
Giải Nhì |
07330 |
Giải Nhất |
32139 |
Giải Đặc Biệt |
253924 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
2 |
7,7 |
1 |
8,6,2,9 |
8,1,0 |
2 |
7,4 |
|
3 |
4,0,9 |
8,3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
1 |
6 |
8 |
2,9 |
7 |
1,1 |
1,6 |
8 |
4,2 |
1,3 |
9 |
0,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
85 |
Giải Bảy |
024 |
Giải Sáu |
105949029317 |
Giải Năm |
1032 |
Giải Tư |
38897788595519393591808159106387396 |
Giải Ba |
8633833170 |
Giải Nhì |
08949 |
Giải Nhất |
95620 |
Giải Đặc Biệt |
903242 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
2 |
9 |
1 |
7,5 |
0,3,4 |
2 |
4,0 |
9,6 |
3 |
2,8 |
2 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
9,9 |
9 |
6 |
3 |
1,9 |
7 |
0 |
3 |
8 |
5 |
5,5,4 |
9 |
7,3,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
538 |
Giải Sáu |
637379065112 |
Giải Năm |
4112 |
Giải Tư |
53106735704926282974017899087380428 |
Giải Ba |
8376481812 |
Giải Nhì |
56043 |
Giải Nhất |
94152 |
Giải Đặc Biệt |
669872 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,6 |
|
1 |
2,2,2 |
1,1,6,1,5,7 |
2 |
8 |
7,7,4 |
3 |
8 |
7,6 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
0,0 |
6 |
2,4 |
|
7 |
3,0,4,3,2 |
4,3,2 |
8 |
9 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 27/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
366 |
Giải Sáu |
978958881759 |
Giải Năm |
1490 |
Giải Tư |
90640504000073790445020230994603153 |
Giải Ba |
4754829131 |
Giải Nhì |
43203 |
Giải Nhất |
27775 |
Giải Đặc Biệt |
401919 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,0 |
0 |
0,3 |
3 |
1 |
9 |
|
2 |
3 |
2,5,0 |
3 |
7,1 |
|
4 |
0,5,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
9,3 |
6,4 |
6 |
6 |
3 |
7 |
5 |
9,8,4 |
8 |
9,8 |
8,5,1 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 20/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
671 |
Giải Sáu |
070672255712 |
Giải Năm |
1798 |
Giải Tư |
35979665467532556101037104299546303 |
Giải Ba |
0080636694 |
Giải Nhì |
40166 |
Giải Nhất |
87226 |
Giải Đặc Biệt |
829687 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,1,3,6 |
7,0 |
1 |
2,0 |
1 |
2 |
5,5,6 |
0 |
3 |
4 |
3,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,9 |
5 |
|
0,4,0,6,2 |
6 |
6 |
8 |
7 |
1,9 |
9 |
8 |
7 |
7 |
9 |
8,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|