Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 13/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: SNT
|
Giải Tám |
12 |
Giải Bảy |
906 |
Giải Sáu |
197240735494 |
Giải Năm |
5430 |
Giải Tư |
52351060649555476957381259428527956 |
Giải Ba |
1871196851 |
Giải Nhì |
23446 |
Giải Nhất |
80612 |
Giải Đặc Biệt |
486236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
5,1,5 |
1 |
2,1,2 |
1,7,1 |
2 |
5 |
7 |
3 |
0,6 |
9,6,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
1,4,7,6,1 |
0,5,4,3 |
6 |
4 |
5 |
7 |
2,3 |
|
8 |
5 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 06/10/2023
Thứ sáu |
Loại vé: SNT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
986 |
Giải Sáu |
941139189465 |
Giải Năm |
5844 |
Giải Tư |
44744317428171087520941953746328319 |
Giải Ba |
4818788120 |
Giải Nhì |
36661 |
Giải Nhất |
64883 |
Giải Đặc Biệt |
434602 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,2 |
0 |
2 |
1,6 |
1 |
1,8,0,9 |
4,0 |
2 |
0,0 |
6,8 |
3 |
|
4,4 |
4 |
4,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
|
8 |
6 |
5,3,1 |
8 |
7 |
|
9,1 |
8 |
6,7,3 |
1 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 29/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: SNT
|
Giải Tám |
00 |
Giải Bảy |
848 |
Giải Sáu |
582755957194 |
Giải Năm |
4578 |
Giải Tư |
05658854281398541537103661760670618 |
Giải Ba |
9721438009 |
Giải Nhì |
83765 |
Giải Nhất |
20929 |
Giải Đặc Biệt |
987446 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6,9 |
|
1 |
8,4 |
|
2 |
7,8,9 |
|
3 |
7 |
9,1 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,6 |
5 |
8 |
6,0,4 |
6 |
6,5 |
2,3 |
7 |
8 |
4,7,5,2,1 |
8 |
5 |
0,2 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 22/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: SNT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
409 |
Giải Sáu |
828355741897 |
Giải Năm |
1118 |
Giải Tư |
81972490803786308939064125505107436 |
Giải Ba |
8321022328 |
Giải Nhì |
27744 |
Giải Nhất |
12392 |
Giải Đặc Biệt |
516541 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
9 |
5,4 |
1 |
8,2,0 |
7,1,9 |
2 |
8 |
8,6 |
3 |
9,6 |
7,4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
3 |
6 |
3 |
9 |
7 |
4,2 |
9,1,2 |
8 |
3,0 |
0,3 |
9 |
8,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 15/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
761 |
Giải Sáu |
383212362544 |
Giải Năm |
3056 |
Giải Tư |
10472047261085509766252379639773008 |
Giải Ba |
5450609687 |
Giải Nhì |
62274 |
Giải Nhất |
26511 |
Giải Đặc Biệt |
056234 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,6 |
2,6,1 |
1 |
1 |
3,7 |
2 |
1,6 |
|
3 |
2,6,7,4 |
4,7,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,5 |
3,5,2,6,0 |
6 |
1,6 |
3,9,8 |
7 |
2,4 |
0 |
8 |
7 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 08/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
023 |
Giải Sáu |
889849898638 |
Giải Năm |
4424 |
Giải Tư |
94915206610137707814035071492208964 |
Giải Ba |
4570655959 |
Giải Nhì |
59376 |
Giải Nhất |
69680 |
Giải Đặc Biệt |
759041 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,6 |
6,4 |
1 |
5,5,4 |
2 |
2 |
3,4,2 |
2 |
3 |
8 |
2,1,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
9 |
0,7 |
6 |
1,4 |
7,0 |
7 |
7,6 |
9,3 |
8 |
9,0 |
8,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 01/09/2023
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Tám |
01 |
Giải Bảy |
923 |
Giải Sáu |
228253485002 |
Giải Năm |
3475 |
Giải Tư |
58514324528389782486622536301886670 |
Giải Ba |
0804395581 |
Giải Nhì |
33555 |
Giải Nhất |
31109 |
Giải Đặc Biệt |
886147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,2,9 |
0,8 |
1 |
4,8 |
8,0,5 |
2 |
3 |
2,5,4 |
3 |
|
1 |
4 |
8,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
2,3,5 |
8 |
6 |
|
9,4 |
7 |
5,0 |
4,1 |
8 |
2,6,1 |
0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|