Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
44971393 |
Giải Sáu |
897979581 |
Giải Năm |
273465036147043750880227 |
Giải Tư |
1522267939312502 |
Giải Ba |
140996932617323525960649547274 |
Giải Nhì |
0526051308 |
Giải Nhất |
25444 |
Giải Đặc Biệt |
57570 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
3,2,8 |
8,3 |
1 |
3 |
2,0 |
2 |
7,2,6,3 |
1,9,0,2 |
3 |
4,7,1 |
4,3,7,4 |
4 |
4,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
2,9 |
6 |
0 |
9,9,4,3,2 |
7 |
9,9,4,0 |
8,0 |
8 |
1,8 |
7,7,9 |
9 |
7,3,7,9,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
08689448 |
Giải Sáu |
880643489 |
Giải Năm |
979442262120700597119405 |
Giải Tư |
1723600177078139 |
Giải Ba |
977450860690078484925922623122 |
Giải Nhì |
6806289887 |
Giải Nhất |
91911 |
Giải Đặc Biệt |
47076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
8,5,5,1,7,6 |
1,0,1 |
1 |
1,1 |
9,2,6 |
2 |
6,0,3,6,2 |
4,2 |
3 |
9 |
9,9 |
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
5 |
|
2,0,2,7 |
6 |
8,2 |
0,8 |
7 |
8,6 |
0,6,4,7 |
8 |
0,9,7 |
8,3 |
9 |
4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96471023 |
Giải Sáu |
717825425 |
Giải Năm |
865323459186379992842745 |
Giải Tư |
6109252907471139 |
Giải Ba |
178657822868740258380718780970 |
Giải Nhì |
5320256726 |
Giải Nhất |
89246 |
Giải Đặc Biệt |
06743 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
9,2 |
|
1 |
0,7 |
0 |
2 |
3,5,5,9,8,6 |
2,5,4 |
3 |
9,8 |
8 |
4 |
7,5,5,7,0,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,4,4,6 |
5 |
3 |
9,8,2,4 |
6 |
5 |
4,1,4,8 |
7 |
0 |
2,3 |
8 |
6,4,7 |
9,0,2,3 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
68409177 |
Giải Sáu |
967705404 |
Giải Năm |
312736645294277504152860 |
Giải Tư |
0570342415631970 |
Giải Ba |
778946214422240743146052144090 |
Giải Nhì |
3287426964 |
Giải Nhất |
46223 |
Giải Đặc Biệt |
30415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7,7,4,9 |
0 |
5,4 |
9,2 |
1 |
5,4,5 |
|
2 |
7,4,1,3 |
6,2 |
3 |
|
0,6,9,2,9,4,1,7,6 |
4 |
0,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,1,1 |
5 |
|
|
6 |
8,7,4,0,3,4 |
7,6,2 |
7 |
7,5,0,0,4 |
6 |
8 |
|
|
9 |
1,4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
16784636 |
Giải Sáu |
235816121 |
Giải Năm |
960241942098535806090472 |
Giải Tư |
8607937140392793 |
Giải Ba |
309105692901406784784524515333 |
Giải Nhì |
8020483379 |
Giải Nhất |
76196 |
Giải Đặc Biệt |
44971 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,9,7,6,4 |
2,7,7 |
1 |
6,6,0 |
0,7 |
2 |
1,9 |
9,3 |
3 |
6,5,9,3 |
9,0 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
8 |
1,4,3,1,0,9 |
6 |
|
0 |
7 |
8,2,1,8,9,1 |
7,9,5,7 |
8 |
|
0,3,2,7 |
9 |
4,8,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
23311397 |
Giải Sáu |
413063891 |
Giải Năm |
404003194862573351628364 |
Giải Tư |
5543128840074955 |
Giải Ba |
740436368000185615299403945565 |
Giải Nhì |
1746078706 |
Giải Nhất |
18834 |
Giải Đặc Biệt |
98713 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,6 |
0 |
7,6 |
3,9 |
1 |
3,3,9,3 |
6,6 |
2 |
3,9 |
2,1,1,6,3,4,4,1 |
3 |
1,3,9,4 |
6,3 |
4 |
0,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,6 |
5 |
5 |
0 |
6 |
3,2,2,4,5,0 |
9,0 |
7 |
|
8 |
8 |
8,0,5 |
1,2,3 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
77061896 |
Giải Sáu |
104622010 |
Giải Năm |
526423631877003324889198 |
Giải Tư |
2746847420573300 |
Giải Ba |
127956834765312090388656022314 |
Giải Nhì |
1688377334 |
Giải Nhất |
04674 |
Giải Đặc Biệt |
64948 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,6 |
0 |
6,4,0 |
|
1 |
8,0,2,4 |
2,1 |
2 |
2 |
6,3,8 |
3 |
3,8,4 |
0,6,7,1,3,7 |
4 |
6,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7 |
0,9,4 |
6 |
4,3,0 |
7,7,5,4 |
7 |
7,7,4,4 |
1,8,9,3,4 |
8 |
8,3 |
|
9 |
6,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|