
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 15/11/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
60956543 |
| Giải Sáu |
184940675 |
| Giải Năm |
426624989210379586533860 |
| Giải Tư |
7699083541757378 |
| Giải Ba |
844848528128117477880417475509 |
| Giải Nhì |
0593006646 |
| Giải Nhất |
91353 |
| Giải Đặc Biệt |
27079 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1,6,3 |
0 |
9 |
| 8 |
1 |
0,7 |
|
2 |
|
| 4,5,5 |
3 |
5,0 |
| 8,8,7 |
4 |
3,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,7,9,3,7 |
5 |
3,3 |
| 6,4 |
6 |
0,5,6,0 |
| 1 |
7 |
5,5,8,4,9 |
| 9,7,8 |
8 |
4,4,1,8 |
| 9,0,7 |
9 |
5,8,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 08/11/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
89205954 |
| Giải Sáu |
983132186 |
| Giải Năm |
165217482197963871253362 |
| Giải Tư |
3203915683778030 |
| Giải Ba |
206193897679289417357054645191 |
| Giải Nhì |
8093372741 |
| Giải Nhất |
89787 |
| Giải Đặc Biệt |
37914 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
0 |
3 |
| 9,4 |
1 |
9,4 |
| 3,5,6 |
2 |
0,5 |
| 8,0,3 |
3 |
2,8,0,5,3 |
| 5,1 |
4 |
8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
9,4,2,6 |
| 8,5,7,4 |
6 |
2 |
| 9,7,8 |
7 |
7,6 |
| 4,3 |
8 |
9,3,6,9,7 |
| 8,5,1,8 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 01/11/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
46822162 |
| Giải Sáu |
448819926 |
| Giải Năm |
231247359171651630531161 |
| Giải Tư |
4174936159615243 |
| Giải Ba |
285843972593626289720666451857 |
| Giải Nhì |
5130443356 |
| Giải Nhất |
69186 |
| Giải Đặc Biệt |
58792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
| 2,7,6,6,6 |
1 |
9,2,6 |
| 8,6,1,7,9 |
2 |
1,6,5,6 |
| 5,4 |
3 |
5 |
| 7,8,6,0 |
4 |
6,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
3,7,6 |
| 4,2,1,2,5,8 |
6 |
2,1,1,1,4 |
| 5 |
7 |
1,4,2 |
| 4 |
8 |
2,4,6 |
| 1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 25/10/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
87655299 |
| Giải Sáu |
493852317 |
| Giải Năm |
850685227564589424432176 |
| Giải Tư |
7939559231424474 |
| Giải Ba |
194134551951065733738652273333 |
| Giải Nhì |
3615849284 |
| Giải Nhất |
82883 |
| Giải Đặc Biệt |
77962 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
|
1 |
7,3,9 |
| 5,5,2,9,4,2,6 |
2 |
2,2 |
| 9,4,1,7,3,8 |
3 |
9,3 |
| 6,9,7,8 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
2,2,8 |
| 0,7 |
6 |
5,4,5,2 |
| 8,1 |
7 |
6,4,3 |
| 5 |
8 |
7,4,3 |
| 9,3,1 |
9 |
9,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 18/10/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
23680767 |
| Giải Sáu |
468250789 |
| Giải Năm |
042790064206554147918535 |
| Giải Tư |
4802575163760268 |
| Giải Ba |
866455946699525747725623411858 |
| Giải Nhì |
6255683862 |
| Giải Nhất |
87190 |
| Giải Đặc Biệt |
99279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
7,6,6,2 |
| 4,9,5 |
1 |
|
| 0,7,6 |
2 |
3,7,5 |
| 2 |
3 |
5,4 |
| 3 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,2 |
5 |
0,1,8,6 |
| 0,0,7,6,5 |
6 |
8,7,8,8,6,2 |
| 0,6,2 |
7 |
6,2,9 |
| 6,6,6,5 |
8 |
9 |
| 8,7 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 11/10/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
84096979 |
| Giải Sáu |
803301325 |
| Giải Năm |
912262818813667281017293 |
| Giải Tư |
8964080348672405 |
| Giải Ba |
229060495593893325382566085773 |
| Giải Nhì |
6614615901 |
| Giải Nhất |
43213 |
| Giải Đặc Biệt |
00943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,3,1,1,3,5,6,1 |
| 0,8,0,0 |
1 |
3,3 |
| 2,7 |
2 |
5,2 |
| 0,1,9,0,9,7,1,4 |
3 |
8 |
| 8,6 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,5 |
5 |
5 |
| 0,4 |
6 |
9,4,7,0 |
| 6 |
7 |
9,2,3 |
| 3 |
8 |
4,1 |
| 0,6,7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 04/10/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
05046863 |
| Giải Sáu |
817665154 |
| Giải Năm |
331208390187021708773745 |
| Giải Tư |
2232541473422266 |
| Giải Ba |
095238577552458568101171973704 |
| Giải Nhì |
4422444370 |
| Giải Nhất |
08072 |
| Giải Đặc Biệt |
40205 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
5,4,4,5 |
|
1 |
7,2,7,4,0,9 |
| 1,3,4,7 |
2 |
3,4 |
| 6,2 |
3 |
9,2 |
| 0,5,1,0,2 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,4,7,0 |
5 |
4,8 |
| 6 |
6 |
8,3,5,6 |
| 1,8,1,7 |
7 |
7,5,0,2 |
| 6,5 |
8 |
7 |
| 3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|