Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 14/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03398158 |
Giải Sáu |
481321424 |
Giải Năm |
685395536500135961605750 |
Giải Tư |
6838036175345331 |
Giải Ba |
995500528768380326409413833448 |
Giải Nhì |
0275543379 |
Giải Nhất |
00486 |
Giải Đặc Biệt |
59454 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,5,5,8,4 |
0 |
3,0 |
8,8,2,6,3 |
1 |
|
|
2 |
1,4 |
0,5,5 |
3 |
9,8,4,1,8 |
2,3,5 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,3,3,9,0,0,5,4 |
8 |
6 |
0,1 |
8 |
7 |
9 |
5,3,3,4 |
8 |
1,1,7,0,6 |
3,5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 07/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
38137935 |
Giải Sáu |
482573168 |
Giải Năm |
711297066852053033709649 |
Giải Tư |
3920131838265229 |
Giải Ba |
100565963827910487113758774483 |
Giải Nhì |
4374483152 |
Giải Nhất |
41670 |
Giải Đặc Biệt |
26547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,2,1,7 |
0 |
6 |
1 |
1 |
3,2,8,0,1 |
8,1,5,5 |
2 |
0,6,9 |
1,7,8 |
3 |
8,5,0,8 |
4 |
4 |
9,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,6,2 |
0,2,5 |
6 |
8 |
8,4 |
7 |
9,3,0,0 |
3,6,1,3 |
8 |
2,7,3 |
7,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 30/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79713853 |
Giải Sáu |
104844320 |
Giải Năm |
431621446966986081124610 |
Giải Tư |
6557542964151454 |
Giải Ba |
286686717414711136174601110279 |
Giải Nhì |
6906273744 |
Giải Nhất |
00802 |
Giải Đặc Biệt |
19237 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,1 |
0 |
4,2 |
7,1,1 |
1 |
6,2,0,5,1,7,1 |
1,6,0 |
2 |
0,9 |
5 |
3 |
8,7 |
0,4,4,5,7,4 |
4 |
4,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,7,4 |
1,6 |
6 |
6,0,8,2 |
5,1,3 |
7 |
9,1,4,9 |
3,6 |
8 |
|
7,2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92424010 |
Giải Sáu |
075832375 |
Giải Năm |
957179532680065363413334 |
Giải Tư |
5488959622923714 |
Giải Ba |
701972402917888420247128833727 |
Giải Nhì |
6005042231 |
Giải Nhất |
99878 |
Giải Đặc Biệt |
76922 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8,5 |
0 |
|
7,4,3 |
1 |
0,4 |
9,4,3,9,2 |
2 |
9,4,7,2 |
5,5 |
3 |
2,4,1 |
3,1,2 |
4 |
2,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
3,3,0 |
9 |
6 |
|
9,2 |
7 |
5,5,1,8 |
8,8,8,7 |
8 |
0,8,8,8 |
2 |
9 |
2,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95974099 |
Giải Sáu |
459607700 |
Giải Năm |
798901744014895354938885 |
Giải Tư |
1580715467512983 |
Giải Ba |
098948568921669685135067077330 |
Giải Nhì |
1991753982 |
Giải Nhất |
98298 |
Giải Đặc Biệt |
11724 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8,7,3 |
0 |
7,0 |
5 |
1 |
4,3,7 |
8 |
2 |
4 |
5,9,8,1 |
3 |
0 |
7,1,5,9,2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
9,3,4,1 |
|
6 |
9 |
9,0,1 |
7 |
4,0 |
9 |
8 |
9,5,0,3,9,2 |
9,5,8,8,6 |
9 |
5,7,9,3,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 09/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
51816978 |
Giải Sáu |
046773149 |
Giải Năm |
472914281299171180695240 |
Giải Tư |
3595641382918579 |
Giải Ba |
688109600818951032933081422188 |
Giải Nhì |
6996918026 |
Giải Nhất |
16451 |
Giải Đặc Biệt |
35252 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
8 |
5,8,1,9,5,5 |
1 |
1,3,0,4 |
5 |
2 |
9,8,6 |
7,1,9 |
3 |
|
1 |
4 |
6,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,1,1,2 |
4,2 |
6 |
9,9,9 |
|
7 |
8,3,9 |
7,2,0,8 |
8 |
1,8 |
6,4,2,9,6,7,6 |
9 |
9,5,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 02/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09365476 |
Giải Sáu |
325892195 |
Giải Năm |
949197077686339785426448 |
Giải Tư |
5991063381963616 |
Giải Ba |
345867868864779571241383511414 |
Giải Nhì |
9959753685 |
Giải Nhất |
98000 |
Giải Đặc Biệt |
06380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
9,7,0 |
9,9 |
1 |
6,4 |
9,4 |
2 |
5,4 |
3 |
3 |
6,3,5 |
5,2,1 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3,8 |
5 |
4 |
3,7,8,9,1,8 |
6 |
|
0,9,9 |
7 |
6,9 |
4,8 |
8 |
6,6,8,5,0 |
0,7 |
9 |
2,5,1,7,1,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|