Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 13/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
17996385 |
Giải Sáu |
990475786 |
Giải Năm |
431723157929363218446497 |
Giải Tư |
7115949068135843 |
Giải Ba |
424873593184669001955019147172 |
Giải Nhì |
0071537358 |
Giải Nhất |
68404 |
Giải Đặc Biệt |
68586 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
3,9 |
1 |
7,7,5,5,3,5 |
3,7 |
2 |
9 |
6,1,4 |
3 |
2,1 |
4,0 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,1,9,1 |
5 |
8 |
8,8 |
6 |
3,9 |
1,1,9,8 |
7 |
5,2 |
5 |
8 |
5,6,7,6 |
9,2,6 |
9 |
9,0,7,0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 06/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
74965803 |
Giải Sáu |
428187412 |
Giải Năm |
978129170303982468366036 |
Giải Tư |
8124432621752281 |
Giải Ba |
040124049662097071658560643931 |
Giải Nhì |
2160416014 |
Giải Nhất |
84069 |
Giải Đặc Biệt |
72794 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6,4 |
8,8,3 |
1 |
2,7,2,4 |
1,1 |
2 |
8,4,4,6 |
0,0 |
3 |
6,6,1 |
7,2,2,0,1,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
8 |
9,3,3,2,9,0 |
6 |
5,9 |
8,1,9 |
7 |
4,5 |
5,2 |
8 |
7,1,1 |
6 |
9 |
6,6,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 30/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
38648243 |
Giải Sáu |
563723137 |
Giải Năm |
226471260265316988035141 |
Giải Tư |
8176549820681389 |
Giải Ba |
876197634411483198539731005180 |
Giải Nhì |
4990846745 |
Giải Nhất |
24170 |
Giải Đặc Biệt |
59380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,7,8 |
0 |
3,8 |
4 |
1 |
9,0 |
8 |
2 |
3,6 |
4,6,2,0,8,5 |
3 |
8,7 |
6,6,4 |
4 |
3,1,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
3 |
2,7 |
6 |
4,3,4,5,9,8 |
3 |
7 |
6,0 |
3,9,6,0 |
8 |
2,9,3,0,0 |
6,8,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 23/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
20621044 |
Giải Sáu |
733236963 |
Giải Năm |
519583321395954405067689 |
Giải Tư |
5847158085878272 |
Giải Ba |
926417850830249108345493263927 |
Giải Nhì |
1336446775 |
Giải Nhất |
85332 |
Giải Đặc Biệt |
51416 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,8 |
0 |
6,8 |
4 |
1 |
0,6 |
6,3,7,3,3 |
2 |
0,7 |
3,6 |
3 |
3,6,2,4,2,2 |
4,4,3,6 |
4 |
4,4,7,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,7 |
5 |
|
3,0,1 |
6 |
2,3,4 |
4,8,2 |
7 |
2,5 |
0 |
8 |
9,0,7 |
8,4 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 16/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
89674262 |
Giải Sáu |
478396881 |
Giải Năm |
538977717486937184945009 |
Giải Tư |
7725775612947069 |
Giải Ba |
231162983395690821143230585706 |
Giải Nhì |
0657972188 |
Giải Nhất |
27434 |
Giải Đặc Biệt |
74825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,5,6 |
8,7,7 |
1 |
6,4 |
4,6 |
2 |
5,5 |
3 |
3 |
3,4 |
9,9,1,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,2 |
5 |
6 |
9,8,5,1,0 |
6 |
7,2,9 |
6 |
7 |
8,1,1,9 |
7,8 |
8 |
9,1,9,6,8 |
8,8,0,6,7 |
9 |
6,4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 09/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
52240004 |
Giải Sáu |
499353222 |
Giải Năm |
259482966698177939896487 |
Giải Tư |
5292692110132912 |
Giải Ba |
704330484722751812252358586601 |
Giải Nhì |
4619643234 |
Giải Nhất |
21341 |
Giải Đặc Biệt |
57057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,4,1 |
2,5,0,4 |
1 |
3,2 |
5,2,9,1 |
2 |
4,2,1,5 |
5,1,3 |
3 |
3,4 |
2,0,9,3 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
2,3,1,7 |
9,9 |
6 |
|
8,4,5 |
7 |
9 |
9 |
8 |
9,7,5 |
9,7,8 |
9 |
9,4,6,8,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 02/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85250717 |
Giải Sáu |
427937452 |
Giải Năm |
717251654923767825302804 |
Giải Tư |
1255446115123977 |
Giải Ba |
071352152253104808269436561619 |
Giải Nhì |
5113312554 |
Giải Nhất |
17336 |
Giải Đặc Biệt |
87485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,4,4 |
6 |
1 |
7,2,9 |
5,7,1,2 |
2 |
5,7,3,2,6 |
2,3 |
3 |
7,0,5,3,6 |
0,0,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6,5,3,6,8 |
5 |
2,5,4 |
2,3 |
6 |
5,1,5 |
0,1,2,3,7 |
7 |
2,8,7 |
7 |
8 |
5,5 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|