Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 09/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
52240004 |
Giải Sáu |
499353222 |
Giải Năm |
259482966698177939896487 |
Giải Tư |
5292692110132912 |
Giải Ba |
704330484722751812252358586601 |
Giải Nhì |
4619643234 |
Giải Nhất |
21341 |
Giải Đặc Biệt |
57057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,4,1 |
2,5,0,4 |
1 |
3,2 |
5,2,9,1 |
2 |
4,2,1,5 |
5,1,3 |
3 |
3,4 |
2,0,9,3 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
2,3,1,7 |
9,9 |
6 |
|
8,4,5 |
7 |
9 |
9 |
8 |
9,7,5 |
9,7,8 |
9 |
9,4,6,8,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 02/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85250717 |
Giải Sáu |
427937452 |
Giải Năm |
717251654923767825302804 |
Giải Tư |
1255446115123977 |
Giải Ba |
071352152253104808269436561619 |
Giải Nhì |
5113312554 |
Giải Nhất |
17336 |
Giải Đặc Biệt |
87485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,4,4 |
6 |
1 |
7,2,9 |
5,7,1,2 |
2 |
5,7,3,2,6 |
2,3 |
3 |
7,0,5,3,6 |
0,0,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6,5,3,6,8 |
5 |
2,5,4 |
2,3 |
6 |
5,1,5 |
0,1,2,3,7 |
7 |
2,8,7 |
7 |
8 |
5,5 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 25/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
44736326 |
Giải Sáu |
833331214 |
Giải Năm |
036996068760710451790112 |
Giải Tư |
6108549177186815 |
Giải Ba |
691100456534068510500150734991 |
Giải Nhì |
1195324697 |
Giải Nhất |
27324 |
Giải Đặc Biệt |
08816 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,5 |
0 |
6,4,8,7 |
3,9,9 |
1 |
4,2,8,5,0,6 |
1 |
2 |
6,4 |
7,6,3,5 |
3 |
3,1 |
4,1,0,2 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
0,3 |
2,0,1 |
6 |
3,9,0,5,8 |
0,9 |
7 |
3,9 |
0,1,6 |
8 |
|
6,7 |
9 |
1,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 18/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
84599082 |
Giải Sáu |
558262712 |
Giải Năm |
127022349849941445418794 |
Giải Tư |
7512357362526597 |
Giải Ba |
087683538963003450132589658159 |
Giải Nhì |
1065879326 |
Giải Nhất |
77855 |
Giải Đặc Biệt |
98371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
3 |
4,7 |
1 |
2,4,2,3 |
8,6,1,1,5 |
2 |
6 |
7,0,1 |
3 |
4 |
8,3,1,9 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,8,2,9,8,5 |
9,2 |
6 |
2,8 |
9 |
7 |
0,3,1 |
5,6,5 |
8 |
4,2,9 |
5,4,8,5 |
9 |
0,4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 11/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
54603199 |
Giải Sáu |
033357377 |
Giải Năm |
564178245937509619702117 |
Giải Tư |
2966098073460935 |
Giải Ba |
320139778299924148553639462547 |
Giải Nhì |
9883712660 |
Giải Nhất |
10466 |
Giải Đặc Biệt |
08391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,8,6 |
0 |
|
3,4,9 |
1 |
7,3 |
8 |
2 |
4,4 |
3,1 |
3 |
1,3,7,5,7 |
5,2,2,9 |
4 |
1,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
4,7,5 |
9,6,4,6 |
6 |
0,6,0,6 |
5,7,3,1,4,3 |
7 |
7,0 |
|
8 |
0,2 |
9 |
9 |
9,6,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 04/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71722808 |
Giải Sáu |
407429044 |
Giải Năm |
277522209758788047049335 |
Giải Tư |
7685848564295975 |
Giải Ba |
692062157779651941558358676878 |
Giải Nhì |
1469914801 |
Giải Nhất |
39587 |
Giải Đặc Biệt |
55858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
8,7,4,6,1 |
7,5,0 |
1 |
|
7 |
2 |
8,9,0,9 |
|
3 |
5 |
4,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,8,8,7,5 |
5 |
8,1,5,8 |
0,8 |
6 |
|
0,7,8 |
7 |
1,2,5,5,7,8 |
2,0,5,7,5 |
8 |
0,5,5,6,7 |
2,2,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 28/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93748397 |
Giải Sáu |
598063808 |
Giải Năm |
559819777565987765285059 |
Giải Tư |
6489092565371677 |
Giải Ba |
157553865608969865984261430508 |
Giải Nhì |
7807322472 |
Giải Nhất |
12258 |
Giải Đặc Biệt |
07157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8 |
|
1 |
4 |
7 |
2 |
8,5 |
9,8,6,7 |
3 |
7 |
7,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,5 |
5 |
9,5,6,8,7 |
5 |
6 |
3,5,9 |
9,7,7,3,7,5 |
7 |
4,7,7,7,3,2 |
9,0,9,2,9,0,5 |
8 |
3,9 |
5,8,6 |
9 |
3,7,8,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|