Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 04/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71722808 |
Giải Sáu |
407429044 |
Giải Năm |
277522209758788047049335 |
Giải Tư |
7685848564295975 |
Giải Ba |
692062157779651941558358676878 |
Giải Nhì |
1469914801 |
Giải Nhất |
39587 |
Giải Đặc Biệt |
55858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
8,7,4,6,1 |
7,5,0 |
1 |
|
7 |
2 |
8,9,0,9 |
|
3 |
5 |
4,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,8,8,7,5 |
5 |
8,1,5,8 |
0,8 |
6 |
|
0,7,8 |
7 |
1,2,5,5,7,8 |
2,0,5,7,5 |
8 |
0,5,5,6,7 |
2,2,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 28/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
93748397 |
Giải Sáu |
598063808 |
Giải Năm |
559819777565987765285059 |
Giải Tư |
6489092565371677 |
Giải Ba |
157553865608969865984261430508 |
Giải Nhì |
7807322472 |
Giải Nhất |
12258 |
Giải Đặc Biệt |
07157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8 |
|
1 |
4 |
7 |
2 |
8,5 |
9,8,6,7 |
3 |
7 |
7,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,5 |
5 |
9,5,6,8,7 |
5 |
6 |
3,5,9 |
9,7,7,3,7,5 |
7 |
4,7,7,7,3,2 |
9,0,9,2,9,0,5 |
8 |
3,9 |
5,8,6 |
9 |
3,7,8,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 21/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
84945456 |
Giải Sáu |
110455727 |
Giải Năm |
907653874193723308183906 |
Giải Tư |
6576540200654215 |
Giải Ba |
764247990337682725408941755043 |
Giải Nhì |
0586583567 |
Giải Nhất |
28088 |
Giải Đặc Biệt |
57349 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
6,2,3 |
|
1 |
0,8,5,7 |
0,8 |
2 |
7,4 |
9,3,0,4 |
3 |
3 |
8,9,5,2 |
4 |
0,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,1,6 |
5 |
4,6,5 |
5,7,0,7 |
6 |
5,5,7 |
2,8,1,6 |
7 |
6,6 |
1,8 |
8 |
4,7,2,8 |
4 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 14/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03398158 |
Giải Sáu |
481321424 |
Giải Năm |
685395536500135961605750 |
Giải Tư |
6838036175345331 |
Giải Ba |
995500528768380326409413833448 |
Giải Nhì |
0275543379 |
Giải Nhất |
00486 |
Giải Đặc Biệt |
59454 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,5,5,8,4 |
0 |
3,0 |
8,8,2,6,3 |
1 |
|
|
2 |
1,4 |
0,5,5 |
3 |
9,8,4,1,8 |
2,3,5 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,3,3,9,0,0,5,4 |
8 |
6 |
0,1 |
8 |
7 |
9 |
5,3,3,4 |
8 |
1,1,7,0,6 |
3,5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 07/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
38137935 |
Giải Sáu |
482573168 |
Giải Năm |
711297066852053033709649 |
Giải Tư |
3920131838265229 |
Giải Ba |
100565963827910487113758774483 |
Giải Nhì |
4374483152 |
Giải Nhất |
41670 |
Giải Đặc Biệt |
26547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,2,1,7 |
0 |
6 |
1 |
1 |
3,2,8,0,1 |
8,1,5,5 |
2 |
0,6,9 |
1,7,8 |
3 |
8,5,0,8 |
4 |
4 |
9,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,6,2 |
0,2,5 |
6 |
8 |
8,4 |
7 |
9,3,0,0 |
3,6,1,3 |
8 |
2,7,3 |
7,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 30/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
79713853 |
Giải Sáu |
104844320 |
Giải Năm |
431621446966986081124610 |
Giải Tư |
6557542964151454 |
Giải Ba |
286686717414711136174601110279 |
Giải Nhì |
6906273744 |
Giải Nhất |
00802 |
Giải Đặc Biệt |
19237 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,1 |
0 |
4,2 |
7,1,1 |
1 |
6,2,0,5,1,7,1 |
1,6,0 |
2 |
0,9 |
5 |
3 |
8,7 |
0,4,4,5,7,4 |
4 |
4,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,7,4 |
1,6 |
6 |
6,0,8,2 |
5,1,3 |
7 |
9,1,4,9 |
3,6 |
8 |
|
7,2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92424010 |
Giải Sáu |
075832375 |
Giải Năm |
957179532680065363413334 |
Giải Tư |
5488959622923714 |
Giải Ba |
701972402917888420247128833727 |
Giải Nhì |
6005042231 |
Giải Nhất |
99878 |
Giải Đặc Biệt |
76922 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8,5 |
0 |
|
7,4,3 |
1 |
0,4 |
9,4,3,9,2 |
2 |
9,4,7,2 |
5,5 |
3 |
2,4,1 |
3,1,2 |
4 |
2,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
3,3,0 |
9 |
6 |
|
9,2 |
7 |
5,5,1,8 |
8,8,8,7 |
8 |
0,8,8,8 |
2 |
9 |
2,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|