Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/1/2023
Thứ năm | Hà Nội | 26/1/2023 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2023
Thứ tư | Bắc Ninh | 25/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 52371 | Giải Nhất | 45082 | Giải Nhì | 8747355003 | Giải Ba | 446561864737207712635195558209 | Giải Tư | 7943292819104411 | Giải Năm | 414803405084571276541849 | Giải Sáu | 083687637 | Giải Bảy | 07182955 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
7,7,9,3 |
1,7 |
1 |
8,2,0,1 |
1,8 |
2 |
9,8 |
8,4,6,7,0 |
3 |
7 |
8,5 |
4 |
8,0,9,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,4,6,5 |
5 |
6 |
3 |
0,8,3,4,0 |
7 |
3,1 |
1,4,2 |
8 |
3,7,4,2 |
2,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2023
Thứ ba | Quảng Ninh | 24/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2023
Thứ hai | Hà Nội | 23/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2023
Chủ nhật | Thái Bình | 22/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2023
Thứ bảy | Nam Định | 21/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2023
Thứ sáu | Hải Phòng | 20/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 91869 | Giải Nhất | 62613 | Giải Nhì | 8956117438 | Giải Ba | 797106869348902083009203867549 | Giải Tư | 2455108538005406 | Giải Năm | 113880583367204616020067 | Giải Sáu | 216832186 | Giải Bảy | 18368259 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0 |
0 |
2,0,6,2,0 |
6 |
1 |
8,6,0,3 |
8,3,0,0 |
2 |
|
9,1 |
3 |
6,2,8,8,8 |
|
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
9,8,5 |
3,1,8,4,0 |
6 |
7,7,1,9 |
6,6 |
7 |
|
1,3,5,3,3 |
8 |
2,6,5 |
5,4,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|