Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2023
Thứ sáu | Hải Phòng | 22/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 76711 | Giải Nhất | 52564 | Giải Nhì | 4921238823 | Giải Ba | 932620719079116447164739184559 | Giải Tư | 9818202033768782 | Giải Năm | 183293605435087909518128 | Giải Sáu | 539899078 | Giải Bảy | 14685292 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
|
5,9,1 |
1 |
4,8,6,6,2,1 |
5,9,3,8,6,1 |
2 |
8,0,3 |
2 |
3 |
9,2,5 |
1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,1,9 |
7,1,1 |
6 |
8,0,2,4 |
|
7 |
8,9,6 |
6,7,2,1 |
8 |
2 |
3,9,7,5 |
9 |
2,9,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/12/2023
Thứ năm | Hà Nội | 21/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 88485 | Giải Nhất | 81423 | Giải Nhì | 4839307890 | Giải Ba | 519460798363690092006826108586 | Giải Tư | 8909198046979087 | Giải Năm | 968796176090852632799866 | Giải Sáu | 403775949 | Giải Bảy | 83214181 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,9,0,9 |
0 |
3,9,0 |
2,4,8,6 |
1 |
7 |
|
2 |
1,6,3 |
8,0,8,9,2 |
3 |
|
|
4 |
1,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
|
2,6,4,8 |
6 |
6,1 |
8,1,9,8 |
7 |
5,9 |
|
8 |
3,1,7,0,7,3,6,5 |
4,7,0 |
9 |
0,7,0,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2023
Thứ tư | Bắc Ninh | 20/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 64978 | Giải Nhất | 46676 | Giải Nhì | 2618787330 | Giải Ba | 270231249901735363552719568410 | Giải Tư | 9210397769905236 | Giải Năm | 304138637189404767795495 | Giải Sáu | 419782193 | Giải Bảy | 13219050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,1,9,1,3 |
0 |
|
2,4 |
1 |
3,9,0,0 |
8 |
2 |
1,3 |
1,9,6,2 |
3 |
6,5,0 |
|
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,5,9 |
5 |
0,5 |
3,7 |
6 |
3 |
4,7,8 |
7 |
9,7,6,8 |
7 |
8 |
2,9,7 |
1,8,7,9 |
9 |
0,3,5,0,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2023
Thứ ba | Quảng Ninh | 19/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 14577 | Giải Nhất | 66388 | Giải Nhì | 7250657508 | Giải Ba | 003056588284801386473090112566 | Giải Tư | 2019706170629014 | Giải Năm | 120257189539920453790370 | Giải Sáu | 308532193 | Giải Bảy | 40829057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,7 |
0 |
8,2,4,5,1,1,6,8 |
6,0,0 |
1 |
8,9,4 |
8,3,0,6,8 |
2 |
|
9 |
3 |
2,9 |
0,1 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7 |
6,0 |
6 |
1,2,6 |
5,4,7 |
7 |
9,0,7 |
0,1,0,8 |
8 |
2,2,8 |
3,7,1 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2023
Thứ hai | Hà Nội | 18/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2023
Chủ nhật | Thái Bình | 17/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 03257 | Giải Nhất | 14988 | Giải Nhì | 2186530155 | Giải Ba | 628580077081163910663249288398 | Giải Tư | 6066835772209032 | Giải Năm | 553258992304286246681049 | Giải Sáu | 347930724 | Giải Bảy | 90594361 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2,7 |
0 |
4 |
6 |
1 |
|
3,6,3,9 |
2 |
4,0 |
4,6 |
3 |
0,2,2 |
2,0 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
9,7,8,5,7 |
6,6 |
6 |
1,2,8,6,3,6,5 |
4,5,5 |
7 |
0 |
6,5,9,8 |
8 |
8 |
5,9,4 |
9 |
0,9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2023
Thứ bảy | Nam Định | 16/12/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 74825 | Giải Nhất | 27434 | Giải Nhì | 0657972188 | Giải Ba | 231162983395690821143230585706 | Giải Tư | 7725775612947069 | Giải Năm | 538977717486937184945009 | Giải Sáu | 478396881 | Giải Bảy | 89674262 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,5,6 |
8,7,7 |
1 |
6,4 |
4,6 |
2 |
5,5 |
3 |
3 |
3,4 |
9,9,1,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,2 |
5 |
6 |
9,8,5,1,0 |
6 |
7,2,9 |
6 |
7 |
8,1,1,9 |
7,8 |
8 |
9,1,9,6,8 |
8,8,0,6,7 |
9 |
6,4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|