 Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2025
| Chủ nhật | Thái Bình | | 21/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 75471 | | Giải Nhất | 16413 | | Giải Nhì | 7832466488 | | Giải Ba | 877430013995115010444080954296 | | Giải Tư | 0982851612754194 | | Giải Năm | 662525745261622869038630 | | Giải Sáu | 697783794 | | Giải Bảy | 93748788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,9 |
| 6,7 |
1 |
6,5,3 |
| 8 |
2 |
5,8,4 |
| 9,8,0,4,1 |
3 |
0,9 |
| 7,9,7,9,4,2 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,1 |
5 |
|
| 1,9 |
6 |
1 |
| 8,9 |
7 |
4,4,5,1 |
| 8,2,8 |
8 |
7,8,3,2,8 |
| 3,0 |
9 |
3,7,4,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2025
| Thứ bảy | Nam Định | | 20/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 86590 | | Giải Nhất | 16423 | | Giải Nhì | 1836233869 | | Giải Ba | 137283688326173092346929441645 | | Giải Tư | 9114076868673742 | | Giải Năm | 136007668274183944929692 | | Giải Sáu | 455691286 | | Giải Bảy | 76413740 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,9 |
0 |
|
| 4,9 |
1 |
4 |
| 9,9,4,6 |
2 |
8,3 |
| 8,7,2 |
3 |
7,9,4 |
| 7,1,3,9 |
4 |
1,0,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
5 |
| 7,8,6 |
6 |
0,6,8,7,2,9 |
| 3,6 |
7 |
6,4,3 |
| 6,2 |
8 |
6,3 |
| 3,6 |
9 |
1,2,2,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 19/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 29846 | | Giải Nhất | 87243 | | Giải Nhì | 7189533123 | | Giải Ba | 376538107750024191994354696983 | | Giải Tư | 8147447858790438 | | Giải Năm | 174208661764411914839557 | | Giải Sáu | 528353362 | | Giải Bảy | 13562245 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
3,9 |
| 2,6,4 |
2 |
2,8,4,3 |
| 1,5,8,5,8,2,4 |
3 |
8 |
| 6,2 |
4 |
5,2,7,6,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
6,3,7,3 |
| 5,6,4,4 |
6 |
2,6,4 |
| 5,4,7 |
7 |
8,9,7 |
| 2,7,3 |
8 |
3,3 |
| 1,7,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2025
| Thứ năm | Hà Nội | | 18/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 44450 | | Giải Nhất | 80569 | | Giải Nhì | 9275504311 | | Giải Ba | 593824168810274216707180000402 | | Giải Tư | 9009201835468513 | | Giải Năm | 177109656776062371739530 | | Giải Sáu | 475989682 | | Giải Bảy | 69930559 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,0,5 |
0 |
5,9,0,2 |
| 7,1 |
1 |
8,3,1 |
| 8,8,0 |
2 |
3 |
| 9,2,7,1 |
3 |
0 |
| 7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,6,5 |
5 |
9,5,0 |
| 7,4 |
6 |
9,5,9 |
|
7 |
5,1,6,3,4,0 |
| 1,8 |
8 |
9,2,2,8 |
| 6,5,8,0,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 17/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 58005 | | Giải Nhất | 06756 | | Giải Nhì | 6813497078 | | Giải Ba | 295423623480889670630221495818 | | Giải Tư | 9744472251674867 | | Giải Năm | 258037005451448021084413 | | Giải Sáu | 634523318 | | Giải Bảy | 41016430 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,0,8 |
0 |
1,0,8,5 |
| 4,0,5 |
1 |
8,3,4,8 |
| 2,4 |
2 |
3,2 |
| 2,1,6 |
3 |
0,4,4,4 |
| 6,3,4,3,1,3 |
4 |
1,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
1,6 |
| 5 |
6 |
4,7,7,3 |
| 6,6 |
7 |
8 |
| 1,0,1,7 |
8 |
0,0,9 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 16/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 17705 | | Giải Nhất | 13036 | | Giải Nhì | 7690078768 | | Giải Ba | 733961652726221864714783063620 | | Giải Tư | 7391828749523145 | | Giải Năm | 177075268472372211920925 | | Giải Sáu | 479389851 | | Giải Bảy | 12291133 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,2,0 |
0 |
0,5 |
| 1,5,9,2,7 |
1 |
2,1 |
| 1,7,2,9,5 |
2 |
9,6,2,5,7,1,0 |
| 3 |
3 |
3,0,6 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,0 |
5 |
1,2 |
| 2,9,3 |
6 |
8 |
| 8,2 |
7 |
9,0,2,1 |
| 6 |
8 |
9,7 |
| 2,7,8 |
9 |
2,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2025
| Thứ hai | Hà Nội | | 15/09/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 95946 | | Giải Nhất | 89884 | | Giải Nhì | 9704442891 | | Giải Ba | 001708090708686900199163135432 | | Giải Tư | 5860028874374495 | | Giải Năm | 512743016444435833992500 | | Giải Sáu | 224616465 | | Giải Bảy | 82332226 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
0 |
1,0,7 |
| 0,3,9 |
1 |
6,9 |
| 8,2,3 |
2 |
2,6,4,7 |
| 3 |
3 |
3,7,1,2 |
| 2,4,4,8 |
4 |
4,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
8 |
| 2,1,8,4 |
6 |
5,0 |
| 2,3,0 |
7 |
0 |
| 5,8 |
8 |
2,8,6,4 |
| 9,1 |
9 |
9,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|