 Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 19/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 75801 | | Giải Nhất | 19995 | | Giải Nhì | 9321956742 | | Giải Ba | 134592126002582010539250227859 | | Giải Tư | 1440102040249170 | | Giải Năm | 005762153858814435598224 | | Giải Sáu | 554331982 | | Giải Bảy | 64852466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,7,6 |
0 |
2,1 |
| 3,0 |
1 |
5,9 |
| 8,8,0,4 |
2 |
4,4,0,4 |
| 5 |
3 |
1 |
| 6,2,5,4,2,2 |
4 |
4,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,9 |
5 |
4,7,8,9,9,3,9 |
| 6 |
6 |
4,6,0 |
| 5 |
7 |
0 |
| 5 |
8 |
5,2,2 |
| 5,5,5,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 18/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 39903 | | Giải Nhất | 64007 | | Giải Nhì | 9469149556 | | Giải Ba | 478519174387428636459761097288 | | Giải Tư | 0270517931094524 | | Giải Năm | 384991900418695010983962 | | Giải Sáu | 093429132 | | Giải Bảy | 56971464 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,7,1 |
0 |
9,7,3 |
| 5,9 |
1 |
4,8,0 |
| 3,6 |
2 |
9,4,8 |
| 9,4,0 |
3 |
2 |
| 1,6,2 |
4 |
9,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,0,1,6 |
| 5,5 |
6 |
4,2 |
| 9,0 |
7 |
0,9 |
| 1,9,2,8 |
8 |
8 |
| 2,4,7,0 |
9 |
7,3,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 17/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 58294 | | Giải Nhất | 03133 | | Giải Nhì | 8421614018 | | Giải Ba | 879424267733889803514224929632 | | Giải Tư | 4666549589056655 | | Giải Năm | 582114078445761297211589 | | Giải Sáu | 062725757 | | Giải Bảy | 73926267 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5 |
| 2,2,5 |
1 |
2,6,8 |
| 9,6,6,1,4,3 |
2 |
5,1,1 |
| 7,3 |
3 |
2,3 |
| 9 |
4 |
5,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,9,0,5 |
5 |
7,5,1 |
| 6,1 |
6 |
2,7,2,6 |
| 6,5,0,7 |
7 |
3,7 |
| 1 |
8 |
9,9 |
| 8,8,4 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 16/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 34864 | | Giải Nhất | 00693 | | Giải Nhì | 9733118776 | | Giải Ba | 569955580526599224355809835835 | | Giải Tư | 8683166174508941 | | Giải Năm | 869529546320027626661431 | | Giải Sáu | 720634467 | | Giải Bảy | 98295884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,5 |
0 |
5 |
| 3,6,4,3 |
1 |
|
|
2 |
9,0,0 |
| 8,9 |
3 |
4,1,5,5,1 |
| 8,3,5,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0,3,3 |
5 |
8,4,0 |
| 7,6,7 |
6 |
7,6,1,4 |
| 6 |
7 |
6,6 |
| 9,5,9 |
8 |
4,3 |
| 2,9 |
9 |
8,5,5,9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 15/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 48331 | | Giải Nhất | 33214 | | Giải Nhì | 9556575869 | | Giải Ba | 850355095842526306627740894544 | | Giải Tư | 6513172661792439 | | Giải Năm | 224157186452702250617065 | | Giải Sáu | 333911376 | | Giải Bảy | 51102070 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7 |
0 |
8 |
| 5,1,4,6,3 |
1 |
0,1,8,3,4 |
| 5,2,6 |
2 |
0,2,6,6 |
| 3,1 |
3 |
3,9,5,1 |
| 4,1 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6 |
5 |
1,2,8 |
| 7,2,2 |
6 |
1,5,2,5,9 |
|
7 |
0,6,9 |
| 1,5,0 |
8 |
|
| 7,3,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 14/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 17670 | | Giải Nhất | 67840 | | Giải Nhì | 8797605804 | | Giải Ba | 150378734144090355401160111274 | | Giải Tư | 6083060366743990 | | Giải Năm | 463718742362289413262503 | | Giải Sáu | 951967787 | | Giải Bảy | 53221554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,4,4,7 |
0 |
3,3,1,4 |
| 5,4,0 |
1 |
5 |
| 2,6 |
2 |
2,6 |
| 5,0,8,0 |
3 |
7,7 |
| 5,7,9,7,7,0 |
4 |
1,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3,4,1 |
| 2,7 |
6 |
7,2 |
| 6,8,3,3 |
7 |
4,4,4,6,0 |
|
8 |
7,3 |
|
9 |
4,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 13/02/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 39100 | | Giải Nhất | 22276 | | Giải Nhì | 2154714250 | | Giải Ba | 251237788746966346207331114277 | | Giải Tư | 6749371067058203 | | Giải Năm | 105006800240071152037214 | | Giải Sáu | 944182395 | | Giải Bảy | 63993102 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4,1,2,5,0 |
0 |
2,3,5,3,0 |
| 3,1,1 |
1 |
1,4,0,1 |
| 0,8 |
2 |
3,0 |
| 6,0,0,2 |
3 |
1 |
| 4,1 |
4 |
4,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0,0 |
| 6,7 |
6 |
3,6 |
| 8,7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
2,0,7 |
| 9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|