Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/1/2023
Thứ ba | Quảng Ninh | 17/1/2023 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2023
Thứ hai | Hà Nội | 16/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 48260 | Giải Nhất | 83587 | Giải Nhì | 7932424955 | Giải Ba | 976980347479118277216776660068 | Giải Tư | 9999279384238738 | Giải Năm | 623271567587106767796885 | Giải Sáu | 456695805 | Giải Bảy | 53077123 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,5 |
7,2 |
1 |
8 |
3 |
2 |
3,3,1,4 |
5,2,9,2 |
3 |
2,8 |
7,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,8,5 |
5 |
3,6,6,5 |
5,5,6 |
6 |
7,6,8,0 |
0,8,6,8 |
7 |
1,9,4 |
3,9,1,6 |
8 |
7,5,7 |
7,9 |
9 |
5,9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2023
Chủ nhật | Thái Bình | 15/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 44221 | Giải Nhất | 25945 | Giải Nhì | 1459057392 | Giải Ba | 847921437992716868418728096564 | Giải Tư | 7401419419915569 | Giải Năm | 933398123708390410782104 | Giải Sáu | 938566749 | Giải Bảy | 45570028 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
0 |
0,8,4,4,1 |
0,9,4,2 |
1 |
2,6 |
1,9,9 |
2 |
8,1 |
3 |
3 |
8,3 |
0,0,9,6 |
4 |
5,9,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
7 |
6,1 |
6 |
6,9,4 |
5 |
7 |
8,9 |
2,3,0,7 |
8 |
0 |
4,6,7 |
9 |
4,1,2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2023
Thứ bảy | Nam Định | 14/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 62940 | Giải Nhất | 27086 | Giải Nhì | 8483042992 | Giải Ba | 261772824086842549345301611166 | Giải Tư | 1213737583751727 | Giải Năm | 073730181279243556965434 | Giải Sáu | 949318656 | Giải Bảy | 02348281 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4 |
0 |
2 |
8 |
1 |
8,8,3,6 |
0,8,4,9 |
2 |
7 |
1 |
3 |
4,7,5,4,4,0 |
3,3,3 |
4 |
9,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,7 |
5 |
6 |
5,9,1,6,8 |
6 |
6 |
3,2,7 |
7 |
9,5,5,7 |
1,1 |
8 |
2,1,6 |
4,7 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2023
Thứ sáu | Hải Phòng | 13/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 60762 | Giải Nhất | 70413 | Giải Nhì | 9485673874 | Giải Ba | 385625496209294881680399821450 | Giải Tư | 8234764434920818 | Giải Năm | 111425561891873290104068 | Giải Sáu | 962160238 | Giải Bảy | 70735466 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,1,5 |
0 |
|
9 |
1 |
4,0,8,3 |
6,3,9,6,6,6 |
2 |
|
7,1 |
3 |
8,2,4 |
5,1,3,4,9,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,0,6 |
6,5,5 |
6 |
6,2,0,8,2,2,8,2 |
|
7 |
0,3,4 |
3,6,1,6,9 |
8 |
|
|
9 |
1,2,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2023
Thứ năm | Hà Nội | 12/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 18452 | Giải Nhất | 99849 | Giải Nhì | 2762191955 | Giải Ba | 093193462529740284309777944856 | Giải Tư | 2502388431185818 | Giải Năm | 543478824474038376943970 | Giải Sáu | 122547305 | Giải Bảy | 47298500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4,3 |
0 |
0,5,2 |
2 |
1 |
8,8,9 |
2,8,0,5 |
2 |
9,2,5,1 |
8 |
3 |
4,0 |
3,7,9,8 |
4 |
7,7,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2,5 |
5 |
6,5,2 |
5 |
6 |
|
4,4 |
7 |
4,0,9 |
1,1 |
8 |
5,2,3,4 |
2,1,7,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2023
Thứ tư | Bắc Ninh | 11/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 04942 | Giải Nhất | 31511 | Giải Nhì | 9691535210 | Giải Ba | 183523401718642365318439283681 | Giải Tư | 3310788020415685 | Giải Năm | 854918973789657605607094 | Giải Sáu | 001655214 | Giải Bảy | 97791274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,8,1 |
0 |
1 |
0,4,3,8,1 |
1 |
2,4,0,7,5,0,1 |
1,5,4,9,4 |
2 |
|
|
3 |
1 |
7,1,9 |
4 |
9,1,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,1 |
5 |
5,2 |
7 |
6 |
0 |
9,9,1 |
7 |
9,4,6 |
|
8 |
9,0,5,1 |
7,4,8 |
9 |
7,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|