Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/1/2023
Thứ bảy | Nam Định | 14/1/2023 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2023
Thứ sáu | Hải Phòng | 13/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 60762 | Giải Nhất | 70413 | Giải Nhì | 9485673874 | Giải Ba | 385625496209294881680399821450 | Giải Tư | 8234764434920818 | Giải Năm | 111425561891873290104068 | Giải Sáu | 962160238 | Giải Bảy | 70735466 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,1,5 |
0 |
|
9 |
1 |
4,0,8,3 |
6,3,9,6,6,6 |
2 |
|
7,1 |
3 |
8,2,4 |
5,1,3,4,9,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,0,6 |
6,5,5 |
6 |
6,2,0,8,2,2,8,2 |
|
7 |
0,3,4 |
3,6,1,6,9 |
8 |
|
|
9 |
1,2,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2023
Thứ năm | Hà Nội | 12/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 18452 | Giải Nhất | 99849 | Giải Nhì | 2762191955 | Giải Ba | 093193462529740284309777944856 | Giải Tư | 2502388431185818 | Giải Năm | 543478824474038376943970 | Giải Sáu | 122547305 | Giải Bảy | 47298500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4,3 |
0 |
0,5,2 |
2 |
1 |
8,8,9 |
2,8,0,5 |
2 |
9,2,5,1 |
8 |
3 |
4,0 |
3,7,9,8 |
4 |
7,7,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2,5 |
5 |
6,5,2 |
5 |
6 |
|
4,4 |
7 |
4,0,9 |
1,1 |
8 |
5,2,3,4 |
2,1,7,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2023
Thứ tư | Bắc Ninh | 11/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 04942 | Giải Nhất | 31511 | Giải Nhì | 9691535210 | Giải Ba | 183523401718642365318439283681 | Giải Tư | 3310788020415685 | Giải Năm | 854918973789657605607094 | Giải Sáu | 001655214 | Giải Bảy | 97791274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,8,1 |
0 |
1 |
0,4,3,8,1 |
1 |
2,4,0,7,5,0,1 |
1,5,4,9,4 |
2 |
|
|
3 |
1 |
7,1,9 |
4 |
9,1,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,1 |
5 |
5,2 |
7 |
6 |
0 |
9,9,1 |
7 |
9,4,6 |
|
8 |
9,0,5,1 |
7,4,8 |
9 |
7,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2023
Thứ ba | Quảng Ninh | 10/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 81191 | Giải Nhất | 88140 | Giải Nhì | 6709663288 | Giải Ba | 956514420916651573298306630657 | Giải Tư | 6386575373453988 | Giải Năm | 814624998664918029007842 | Giải Sáu | 061913843 | Giải Bảy | 44467518 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4 |
0 |
0,9 |
6,5,5,9 |
1 |
8,3 |
4 |
2 |
9 |
1,4,5 |
3 |
|
4,6 |
4 |
4,6,3,6,2,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
3,1,1,7 |
4,4,8,6,9 |
6 |
1,4,6 |
5 |
7 |
5 |
1,8,8 |
8 |
0,6,8,8 |
9,0,2 |
9 |
9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2023
Thứ hai | Hà Nội | 09/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 78014 | Giải Nhất | 16270 | Giải Nhì | 2415926757 | Giải Ba | 497673843802952131276171161184 | Giải Tư | 9459215723263734 | Giải Năm | 422577652017621196890717 | Giải Sáu | 747254703 | Giải Bảy | 91863015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
3 |
9,1,1 |
1 |
5,7,1,7,1,4 |
5 |
2 |
5,6,7 |
0 |
3 |
0,4,8 |
5,3,8,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6 |
5 |
4,9,7,2,9,7 |
8,2 |
6 |
5,7 |
4,1,1,5,6,2,5 |
7 |
0 |
3 |
8 |
6,9,4 |
8,5,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2023
Chủ nhật | Thái Bình | 08/01/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 20040 | Giải Nhất | 76965 | Giải Nhì | 0072596045 | Giải Ba | 240554026979722768577703909960 | Giải Tư | 0127115879779924 | Giải Năm | 816436776511339520121538 | Giải Sáu | 389582191 | Giải Bảy | 84736144 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
|
6,9,1 |
1 |
1,2 |
8,1,2 |
2 |
7,4,2,5 |
7 |
3 |
8,9 |
8,4,6,2 |
4 |
4,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,2,4,6 |
5 |
8,5,7 |
|
6 |
1,4,9,0,5 |
7,2,7,5 |
7 |
3,7,7 |
3,5 |
8 |
4,9,2 |
8,6,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|