Kết quả xổ số kiến thiết 29/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 12/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 13113 | | Giải Nhất | 39786 | | Giải Nhì | 6620015781 | | Giải Ba | 577160560089058374773112585815 | | Giải Tư | 2872421030557656 | | Giải Năm | 597598654483498498339996 | | Giải Sáu | 906600547 | | Giải Bảy | 02935359 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
| 8 |
1 |
0,6,5,3 |
| 0,7 |
2 |
5 |
| 9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
| 8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
| 0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
| 4,7 |
7 |
5,2,7 |
| 5 |
8 |
3,4,1,6 |
| 5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 11/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 28285 | | Giải Nhất | 45785 | | Giải Nhì | 1406597397 | | Giải Ba | 202455061386575832919710929793 | | Giải Tư | 1447832173435081 | | Giải Năm | 332215786731239036873549 | | Giải Sáu | 185547711 | | Giải Bảy | 82232884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9 |
| 1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
| 8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
| 2,4,1,9 |
3 |
1 |
| 8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
| 4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
| 2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
| 4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 10/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 73732 | | Giải Nhất | 50059 | | Giải Nhì | 1980773809 | | Giải Ba | 669643325407140588673973718690 | | Giải Tư | 2491365548824833 | | Giải Năm | 271426791364441848014632 | | Giải Sáu | 105627143 | | Giải Bảy | 95848353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
5,1,7,9 |
| 0,9 |
1 |
4,8 |
| 3,8,3 |
2 |
7 |
| 8,5,4,3 |
3 |
2,3,7,2 |
| 8,1,6,6,5 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5 |
5 |
3,5,4,9 |
|
6 |
4,4,7 |
| 2,6,3,0 |
7 |
9 |
| 1 |
8 |
4,3,2 |
| 7,0,5 |
9 |
5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 09/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 48877 | | Giải Nhất | 34321 | | Giải Nhì | 6295965902 | | Giải Ba | 266833104998561682293757153782 | | Giải Tư | 0360537030544853 | | Giải Năm | 414379621775202304553683 | | Giải Sáu | 287175670 | | Giải Bảy | 77680891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,7 |
0 |
8,2 |
| 9,6,7,2 |
1 |
|
| 6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
| 4,2,8,5,8 |
3 |
|
| 5 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
| 7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
| 6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
| 4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 08/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 91089 | | Giải Nhất | 52095 | | Giải Nhì | 2429886032 | | Giải Ba | 117021246864339842136396415587 | | Giải Tư | 0375198866752621 | | Giải Năm | 902350302454626188312653 | | Giải Sáu | 721356691 | | Giải Bảy | 19777840 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
0 |
2 |
| 2,9,6,3,2 |
1 |
9,3 |
| 0,3 |
2 |
1,3,1 |
| 2,5,1 |
3 |
0,1,9,2 |
| 5,6 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,9 |
5 |
6,4,3 |
| 5 |
6 |
1,8,4 |
| 7,8 |
7 |
7,8,5,5 |
| 7,8,6,9 |
8 |
8,7,9 |
| 1,3,8 |
9 |
1,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 07/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 69618 | | Giải Nhất | 77903 | | Giải Nhì | 1060127302 | | Giải Ba | 643696711339541919897039806419 | | Giải Tư | 2465529987055568 | | Giải Năm | 127926719902214231126408 | | Giải Sáu | 615603561 | | Giải Bảy | 85677512 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
| 6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
| 1,0,4,1,0 |
2 |
|
| 0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
| 6 |
7 |
5,9,1 |
| 0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
| 7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 06/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 72794 | | Giải Nhất | 84069 | | Giải Nhì | 2160416014 | | Giải Ba | 040124049662097071658560643931 | | Giải Tư | 8124432621752281 | | Giải Năm | 978129170303982468366036 | | Giải Sáu | 428187412 | | Giải Bảy | 74965803 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6,4 |
| 8,8,3 |
1 |
2,7,2,4 |
| 1,1 |
2 |
8,4,4,6 |
| 0,0 |
3 |
6,6,1 |
| 7,2,2,0,1,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
8 |
| 9,3,3,2,9,0 |
6 |
5,9 |
| 8,1,9 |
7 |
4,5 |
| 5,2 |
8 |
7,1,1 |
| 6 |
9 |
6,6,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|