| Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/10/2025
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/2/2024 
    | Thứ bảy | Nam Định |  | 10/2/2024 |  |  | Giải Đặc Biệt |  |  | Giải Nhất |  |  | Giải Nhì |  |  | Giải Ba |  |  | Giải Tư |  |  | Giải Năm |  |  | Giải Sáu |  |  | Giải Bảy |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2024 
    | Thứ sáu | Hải Phòng |  | 09/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt |  |  | Giải Nhất |  |  | Giải Nhì |  |  | Giải Ba |  |  | Giải Tư |  |  | Giải Năm |  |  | Giải Sáu |  |  | Giải Bảy |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2024 
    | Thứ năm | Hà Nội |  | 08/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt | 85852 |  | Giải Nhất | 17339 |  | Giải Nhì | 8150461590 |  | Giải Ba | 119233995106845018159373955388 |  | Giải Tư | 9488738822089004 |  | Giải Năm | 957052763461738853036573 |  | Giải Sáu | 473597056 |  | Giải Bảy | 42312127 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 7,9 | 0 | 3,8,4,4 |  
			| 3,2,6,5 | 1 | 5 |  
			| 4,5 | 2 | 1,7,3 |  
			| 7,0,7,2 | 3 | 1,9,9 |  
			| 0,0 | 4 | 2,5 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 4,1 | 5 | 6,1,2 |  
			| 5,7 | 6 | 1 |  
			| 2,9 | 7 | 3,0,6,3 |  
			| 8,8,8,0,8 | 8 | 8,8,8,8 |  
			| 3,3 | 9 | 7,0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2024 
    | Thứ tư | Bắc Ninh |  | 07/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt | 67384 |  | Giải Nhất | 41504 |  | Giải Nhì | 8404371031 |  | Giải Ba | 234909537773674517118816269864 |  | Giải Tư | 9296100522785705 |  | Giải Năm | 204376629506366910733804 |  | Giải Sáu | 638152189 |  | Giải Bảy | 62189953 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 9 | 0 | 6,4,5,5,4 |  
			| 1,3 | 1 | 8,1 |  
			| 6,5,6,6 | 2 |  |  
			| 5,4,7,4 | 3 | 8,1 |  
			| 0,7,6,0,8 | 4 | 3,3 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 0,0 | 5 | 3,2 |  
			| 0,9 | 6 | 2,2,9,2,4 |  
			| 7 | 7 | 3,8,7,4 |  
			| 1,3,7 | 8 | 9,4 |  
			| 9,8,6 | 9 | 9,6,0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2024 
    | Thứ ba | Quảng Ninh |  | 06/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt | 91267 |  | Giải Nhất | 65567 |  | Giải Nhì | 4958327981 |  | Giải Ba | 289416381168505684579849231709 |  | Giải Tư | 1990113674616895 |  | Giải Năm | 231246962846020688733910 |  | Giải Sáu | 017320886 |  | Giải Bảy | 52598415 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2,1,9 | 0 | 6,5,9 |  
			| 6,4,1,8 | 1 | 5,7,2,0,1 |  
			| 5,1,9 | 2 | 0 |  
			| 7,8 | 3 | 6 |  
			| 8 | 4 | 6,1 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 1,9,0 | 5 | 2,9,7 |  
			| 8,9,4,0,3 | 6 | 1,7,7 |  
			| 1,5,6,6 | 7 | 3 |  
			|  | 8 | 4,6,3,1 |  
			| 5,0 | 9 | 6,0,5,2 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2024 
    | Thứ hai | Hà Nội |  | 05/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt | 69876 |  | Giải Nhất | 47161 |  | Giải Nhì | 5477983038 |  | Giải Ba | 540354052622723040169254230851 |  | Giải Tư | 1932107135596332 |  | Giải Năm | 214049076780837561022349 |  | Giải Sáu | 806060590 |  | Giải Bảy | 07358122 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 6,9,4,8 | 0 | 7,6,7,2 |  
			| 8,7,5,6 | 1 | 6 |  
			| 2,0,3,3,4 | 2 | 2,6,3 |  
			| 2 | 3 | 5,2,2,5,8 |  
			|  | 4 | 0,9,2 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 3,7,3 | 5 | 9,1 |  
			| 0,2,1,7 | 6 | 0,1 |  
			| 0,0 | 7 | 5,1,9,6 |  
			| 3 | 8 | 1,0 |  
			| 4,5,7 | 9 | 0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2024 
    | Chủ nhật | Thái Bình |  | 04/02/2024 | XSMB |  | Giải Đặc Biệt | 13300 |  | Giải Nhất | 06268 |  | Giải Nhì | 6779898842 |  | Giải Ba | 092513729778533056613086626814 |  | Giải Tư | 4278142051129414 |  | Giải Năm | 153414788664115970813687 |  | Giải Sáu | 446627656 |  | Giải Bảy | 44049741 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2,0 | 0 | 4,0 |  
			| 4,8,5,6 | 1 | 2,4,4 |  
			| 1,4 | 2 | 7,0 |  
			| 3 | 3 | 4,3 |  
			| 4,0,3,6,1,1 | 4 | 4,1,6,2 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			|  | 5 | 6,9,1 |  
			| 4,5,6 | 6 | 4,1,6,8 |  
			| 9,2,8,9 | 7 | 8,8 |  
			| 7,7,9,6 | 8 | 1,7 |  
			| 5 | 9 | 7,7,8 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số |  |