 Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 03/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 67364 | | Giải Nhất | 05538 | | Giải Nhì | 4330950971 | | Giải Ba | 425398131158310751392740683349 | | Giải Tư | 1179206744730517 | | Giải Năm | 359508817332819632092509 | | Giải Sáu | 732624838 | | Giải Bảy | 93941522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
9,9,6,9 |
| 8,1,7 |
1 |
5,7,1,0 |
| 2,3,3 |
2 |
2,4 |
| 9,7 |
3 |
2,8,2,9,9,8 |
| 9,2,6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
5 |
|
| 9,0 |
6 |
7,4 |
| 6,1 |
7 |
9,3,1 |
| 3,3 |
8 |
1 |
| 0,0,7,3,3,4,0 |
9 |
3,4,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 02/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 62909 | | Giải Nhất | 09387 | | Giải Nhì | 2390206705 | | Giải Ba | 056491192885591778572477273380 | | Giải Tư | 1057495519818866 | | Giải Năm | 890623140248677731838562 | | Giải Sáu | 262654029 | | Giải Bảy | 65865435 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
6,2,5,9 |
| 8,9 |
1 |
4 |
| 6,6,7,0 |
2 |
9,8 |
| 8 |
3 |
5 |
| 5,5,1 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,5,0 |
5 |
4,4,7,5,7 |
| 8,0,6 |
6 |
5,2,2,6 |
| 7,5,5,8 |
7 |
7,2 |
| 4,2 |
8 |
6,3,1,0,7 |
| 2,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 01/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 19052 | | Giải Nhất | 64293 | | Giải Nhì | 6691037980 | | Giải Ba | 031540529737583243575061256159 | | Giải Tư | 1490621276792105 | | Giải Năm | 443827634042106673021099 | | Giải Sáu | 559345633 | | Giải Bảy | 09930638 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,8 |
0 |
9,6,2,5 |
|
1 |
2,2,0 |
| 4,0,1,1,5 |
2 |
|
| 9,3,6,8,9 |
3 |
8,3,8 |
| 5 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
9,4,7,9,2 |
| 0,6 |
6 |
3,6 |
| 9,5 |
7 |
9 |
| 3,3 |
8 |
3,0 |
| 0,5,9,7,5 |
9 |
3,9,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 31/03/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 36909 | | Giải Nhất | 46217 | | Giải Nhì | 5667932203 | | Giải Ba | 297269055754987597276844757932 | | Giải Tư | 5581490230357503 | | Giải Năm | 205978714346099172747688 | | Giải Sáu | 183311228 | | Giải Bảy | 69902881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,3,3,9 |
| 8,1,7,9,8 |
1 |
1,7 |
| 0,3 |
2 |
8,8,6,7 |
| 8,0,0 |
3 |
5,2 |
| 7 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9,7 |
| 4,2 |
6 |
9 |
| 5,8,2,4,1 |
7 |
1,4,9 |
| 2,2,8 |
8 |
1,3,8,1,7 |
| 6,5,7,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 30/03/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 62135 | | Giải Nhất | 21141 | | Giải Nhì | 4585786656 | | Giải Ba | 704174729917041288678784403831 | | Giải Tư | 7920902371318460 | | Giải Năm | 337257650633832638114220 | | Giải Sáu | 752057840 | | Giải Bảy | 96942909 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2,6 |
0 |
9 |
| 1,3,4,3,4 |
1 |
1,7 |
| 5,7 |
2 |
9,6,0,0,3 |
| 3,2 |
3 |
3,1,1,5 |
| 9,4 |
4 |
0,1,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
5 |
2,7,7,6 |
| 9,2,5 |
6 |
5,0,7 |
| 5,1,6,5 |
7 |
2 |
|
8 |
|
| 2,0,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 29/03/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 37869 | | Giải Nhất | 01431 | | Giải Nhì | 0790066341 | | Giải Ba | 810799562776989105473748634353 | | Giải Tư | 4618554118540752 | | Giải Năm | 499020295211977972497896 | | Giải Sáu | 717867363 | | Giải Bảy | 05678762 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
5,0 |
| 1,4,4,3 |
1 |
7,1,8 |
| 6,5 |
2 |
9,7 |
| 6,5 |
3 |
1 |
| 5 |
4 |
9,1,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4,2,3 |
| 9,8 |
6 |
7,2,7,3,9 |
| 6,8,1,6,2,4 |
7 |
9,9 |
| 1 |
8 |
7,9,6 |
| 2,7,4,7,8,6 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 28/03/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 49879 | | Giải Nhất | 61196 | | Giải Nhì | 5581326560 | | Giải Ba | 666283945853044668839498504961 | | Giải Tư | 0689125279701626 | | Giải Năm | 409595038586702634914985 | | Giải Sáu | 800015450 | | Giải Bảy | 07829890 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5,7,6 |
0 |
7,0,3 |
| 9,6 |
1 |
5,3 |
| 8,5 |
2 |
6,6,8 |
| 0,8,1 |
3 |
|
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,8,8 |
5 |
0,2,8 |
| 8,2,2,9 |
6 |
1,0 |
| 0 |
7 |
0,9 |
| 9,2,5 |
8 |
2,6,5,9,3,5 |
| 8,7 |
9 |
8,0,5,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|