Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 20/5/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 13/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 5K2
|
100n |
83 |
200n |
469 |
400n |
956103943317 |
1.tr |
0498 |
3.tr |
16605326115071550502878197070181630 |
10.tr |
6030350827 |
15.tr |
52151 |
30.tr |
88024 |
Giải Đặc Biệt |
151753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,2,1,3 |
6,1,0,5 |
1 |
7,1,5,9 |
0 |
2 |
7,4 |
8,0,5 |
3 |
0 |
9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
1,3 |
|
6 |
9,1 |
1,2 |
7 |
|
9 |
8 |
3 |
6,1 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 06/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 5K1
|
100n |
67 |
200n |
333 |
400n |
488363180224 |
1.tr |
6904 |
3.tr |
66833500168107000285937944594006169 |
10.tr |
4314936742 |
15.tr |
97454 |
30.tr |
48535 |
Giải Đặc Biệt |
960928 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
4 |
|
1 |
8,6 |
4 |
2 |
4,8 |
3,8,3 |
3 |
3,3,5 |
2,0,9,5 |
4 |
0,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
4 |
1 |
6 |
7,9 |
6 |
7 |
0 |
1,2 |
8 |
3,5 |
6,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 29/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K5
|
100n |
20 |
200n |
246 |
400n |
328791089057 |
1.tr |
3626 |
3.tr |
16082677559815568384159223481892005 |
10.tr |
5996006638 |
15.tr |
10754 |
30.tr |
49181 |
Giải Đặc Biệt |
996045 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
8,5 |
8 |
1 |
8 |
8,2 |
2 |
0,6,2 |
|
3 |
8 |
8,5 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,0,4 |
5 |
7,5,5,4 |
4,2 |
6 |
0 |
8,5 |
7 |
|
0,1,3 |
8 |
7,2,4,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K4
|
100n |
77 |
200n |
412 |
400n |
859853203835 |
1.tr |
2420 |
3.tr |
25701320137471190531251860044131004 |
10.tr |
1514172585 |
15.tr |
87730 |
30.tr |
08555 |
Giải Đặc Biệt |
266655 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,3 |
0 |
1,4 |
0,1,3,4,4 |
1 |
2,3,1 |
1 |
2 |
0,0 |
1 |
3 |
5,1,0 |
0 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,5,5 |
5 |
5,5 |
8 |
6 |
|
7 |
7 |
7 |
9 |
8 |
6,5 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K3
|
100n |
08 |
200n |
019 |
400n |
958249967202 |
1.tr |
3245 |
3.tr |
94710091664242566135247182850381596 |
10.tr |
0117806547 |
15.tr |
87080 |
30.tr |
67465 |
Giải Đặc Biệt |
514982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
8,2,3 |
|
1 |
9,0,8 |
8,0,8 |
2 |
5 |
0 |
3 |
5 |
|
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,6 |
5 |
|
9,6,9 |
6 |
6,5 |
4 |
7 |
8 |
0,1,7 |
8 |
2,0,2 |
1 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 08/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
100n |
56 |
200n |
158 |
400n |
627593853233 |
1.tr |
6984 |
3.tr |
64806916988606897006988826008520135 |
10.tr |
1836868047 |
15.tr |
18829 |
30.tr |
21582 |
Giải Đặc Biệt |
407180 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,6 |
|
1 |
|
8,8 |
2 |
9 |
3 |
3 |
3,5 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8,3 |
5 |
6,8 |
5,0,0 |
6 |
8,8 |
4 |
7 |
5 |
5,9,6,6 |
8 |
5,4,2,5,2,0 |
2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|