Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 20/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1K3
|
100n |
49 |
200n |
160 |
400n |
294567142701 |
1.tr |
6455 |
3.tr |
61444223920744367824257189881625242 |
10.tr |
2442497036 |
15.tr |
96502 |
30.tr |
79843 |
Giải Đặc Biệt |
321930 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
1,2 |
0 |
1 |
4,8,6 |
9,4,0 |
2 |
4,4 |
4,4 |
3 |
6,0 |
1,4,2,2 |
4 |
9,5,4,3,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5 |
1,3 |
6 |
0 |
|
7 |
|
1 |
8 |
|
4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 13/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2
|
100n |
50 |
200n |
413 |
400n |
858592998619 |
1.tr |
5110 |
3.tr |
70947987093306099409527155598584330 |
10.tr |
0198368447 |
15.tr |
38386 |
30.tr |
94093 |
Giải Đặc Biệt |
661433 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,6,3 |
0 |
9,9 |
|
1 |
3,9,0,5 |
|
2 |
|
1,8,9,3 |
3 |
0,3 |
|
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,8 |
5 |
0 |
8 |
6 |
0 |
4,4 |
7 |
|
|
8 |
5,5,3,6 |
9,1,0,0 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 06/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1K1
|
100n |
74 |
200n |
786 |
400n |
558844234113 |
1.tr |
8849 |
3.tr |
38676754896646791522712798559415144 |
10.tr |
8711468025 |
15.tr |
36045 |
30.tr |
89384 |
Giải Đặc Biệt |
654403 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
|
1 |
3,4 |
2 |
2 |
3,2,5 |
2,1,0 |
3 |
|
7,9,4,1,8 |
4 |
9,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
|
8,7 |
6 |
7 |
6 |
7 |
4,6,9 |
8 |
8 |
6,8,9,4 |
4,8,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 30/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12K5
|
100n |
81 |
200n |
017 |
400n |
990503863483 |
1.tr |
6067 |
3.tr |
43057558691809677729519426841587716 |
10.tr |
9037469072 |
15.tr |
02928 |
30.tr |
83202 |
Giải Đặc Biệt |
547623 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,2 |
8 |
1 |
7,5,6 |
4,7,0 |
2 |
9,8,3 |
8,2 |
3 |
|
7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
7 |
8,9,1 |
6 |
7,9 |
1,6,5 |
7 |
4,2 |
2 |
8 |
1,6,3 |
6,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 23/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12K4
|
100n |
13 |
200n |
052 |
400n |
627914577253 |
1.tr |
1307 |
3.tr |
15251274459395919011724457577234897 |
10.tr |
6686865555 |
15.tr |
52804 |
30.tr |
84406 |
Giải Đặc Biệt |
176870 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4,6 |
5,1 |
1 |
3,1 |
5,7 |
2 |
|
1,5 |
3 |
|
0 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5 |
5 |
2,7,3,1,9,5 |
0 |
6 |
8 |
5,0,9 |
7 |
9,2,0 |
6 |
8 |
|
7,5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 16/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12K3
|
100n |
90 |
200n |
468 |
400n |
885337063617 |
1.tr |
0720 |
3.tr |
48278582488322957682503431376737131 |
10.tr |
7435215806 |
15.tr |
13355 |
30.tr |
77554 |
Giải Đặc Biệt |
018531 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
6,6 |
3,3 |
1 |
7 |
8,5 |
2 |
0,9 |
5,4 |
3 |
1,1 |
5 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
3,2,5,4 |
0,0 |
6 |
8,7 |
1,6 |
7 |
8 |
6,7,4 |
8 |
2 |
2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 09/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12K2
|
100n |
14 |
200n |
867 |
400n |
929874908076 |
1.tr |
8176 |
3.tr |
96767384552150580917711898281343049 |
10.tr |
3077730977 |
15.tr |
54358 |
30.tr |
83325 |
Giải Đặc Biệt |
903175 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5 |
|
1 |
4,7,3 |
|
2 |
5 |
1 |
3 |
|
1 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2,7 |
5 |
5,8 |
7,7 |
6 |
7,7 |
6,6,1,7,7 |
7 |
6,6,7,7,5 |
9,5 |
8 |
9 |
8,4 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|