Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 01/4/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K4
|
100n |
18 |
200n |
287 |
400n |
295963012516 |
1.tr |
9628 |
3.tr |
25928370145479771201523310655650351 |
10.tr |
5470374431 |
15.tr |
12509 |
30.tr |
13533 |
Giải Đặc Biệt |
814707 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,1,3,9,7 |
0,0,3,5,3 |
1 |
8,6,4 |
|
2 |
8,8 |
0,3 |
3 |
1,1,3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6,1 |
1,5 |
6 |
|
8,9,0 |
7 |
|
1,2,2 |
8 |
7 |
5,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K3
|
100n |
37 |
200n |
223 |
400n |
759528624155 |
1.tr |
0062 |
3.tr |
75636475869457951624305360079710570 |
10.tr |
8875639968 |
15.tr |
80135 |
30.tr |
05961 |
Giải Đặc Biệt |
770175 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
6 |
1 |
|
6,6 |
2 |
3,4 |
2 |
3 |
7,6,6,5 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,3,7 |
5 |
5,6 |
3,8,3,5 |
6 |
2,2,8,1 |
3,9 |
7 |
9,0,5 |
6 |
8 |
6 |
7 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K2
|
100n |
23 |
200n |
614 |
400n |
148636609902 |
1.tr |
1801 |
3.tr |
48189581048543800947143628123788386 |
10.tr |
9411540933 |
15.tr |
64310 |
30.tr |
44104 |
Giải Đặc Biệt |
804991 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
2,1,4,4 |
0,9 |
1 |
4,5,0 |
0,6 |
2 |
3 |
2,3 |
3 |
8,7,3 |
1,0,0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
8,8 |
6 |
0,2 |
4,3 |
7 |
|
3 |
8 |
6,9,6 |
8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K1
|
100n |
91 |
200n |
861 |
400n |
682754716714 |
1.tr |
5519 |
3.tr |
95336687026219875783988066417297842 |
10.tr |
4310937762 |
15.tr |
35701 |
30.tr |
77724 |
Giải Đặc Biệt |
105598 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6,9,1 |
9,6,7,0 |
1 |
4,9 |
0,7,4,6 |
2 |
7,4 |
8 |
3 |
6 |
1,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3,0 |
6 |
1,2 |
2 |
7 |
1,2 |
9,9 |
8 |
3 |
1,0 |
9 |
1,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K4
|
100n |
86 |
200n |
689 |
400n |
371549753519 |
1.tr |
8482 |
3.tr |
50683304601486921711232146148582463 |
10.tr |
8451613315 |
15.tr |
08372 |
30.tr |
95974 |
Giải Đặc Biệt |
964522 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
1 |
1 |
5,9,1,4,6,5 |
8,7,2 |
2 |
2 |
8,6 |
3 |
|
1,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,8,1 |
5 |
|
8,1 |
6 |
0,9,3 |
|
7 |
5,2,4 |
|
8 |
6,9,2,3,5 |
8,1,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K3
|
100n |
91 |
200n |
186 |
400n |
373045026880 |
1.tr |
7915 |
3.tr |
63078204180128153391930061884478429 |
10.tr |
1101892688 |
15.tr |
25465 |
30.tr |
71594 |
Giải Đặc Biệt |
352100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,0 |
0 |
2,6,0 |
9,8,9 |
1 |
5,8,8 |
0 |
2 |
9 |
|
3 |
0 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
|
8,0 |
6 |
5 |
|
7 |
8 |
7,1,1,8 |
8 |
6,0,1,8 |
2 |
9 |
1,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|