Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
58 |
Giải Bảy |
494 |
Giải Sáu |
954062745572 |
Giải Năm |
3455 |
Giải Tư |
69946961882907560364624369707859786 |
Giải Ba |
9385993967 |
Giải Nhì |
13389 |
Giải Nhất |
40823 |
Giải Đặc Biệt |
549400 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
0 |
|
1 |
|
7 |
2 |
3 |
2 |
3 |
6 |
9,7,6 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
8,5,9 |
4,3,8 |
6 |
4,7 |
6 |
7 |
4,2,5,8 |
5,8,7 |
8 |
8,6,9 |
5,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
33 |
Giải Bảy |
369 |
Giải Sáu |
247033122545 |
Giải Năm |
5761 |
Giải Tư |
66672796147327624675479306875012677 |
Giải Ba |
2056916065 |
Giải Nhì |
38695 |
Giải Nhất |
10296 |
Giải Đặc Biệt |
529260 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,6 |
0 |
|
6 |
1 |
2,4 |
1,7 |
2 |
|
3 |
3 |
3,0 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,6,9 |
5 |
0 |
7,9 |
6 |
9,1,9,5,0 |
7 |
7 |
0,2,6,5,7 |
|
8 |
|
6,6 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
06 |
Giải Bảy |
081 |
Giải Sáu |
060710560885 |
Giải Năm |
9389 |
Giải Tư |
87559310350704811008270420646512603 |
Giải Ba |
5323807138 |
Giải Nhì |
23820 |
Giải Nhất |
32021 |
Giải Đặc Biệt |
668298 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,7,8,3 |
8,2 |
1 |
|
4 |
2 |
0,1 |
0 |
3 |
5,8,8 |
|
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,6 |
5 |
6,9 |
0,5 |
6 |
5 |
0 |
7 |
|
4,0,3,3,9 |
8 |
1,5,9 |
8,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
960 |
Giải Sáu |
771717233581 |
Giải Năm |
0954 |
Giải Tư |
51000469956989233839204460821361174 |
Giải Ba |
3251059363 |
Giải Nhì |
77700 |
Giải Nhất |
39668 |
Giải Đặc Biệt |
848549 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,1,0 |
0 |
0,0 |
8 |
1 |
7,3,0 |
9 |
2 |
3 |
2,1,6 |
3 |
9 |
5,7 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4 |
4 |
6 |
5,0,3,8 |
1 |
7 |
4 |
6 |
8 |
1 |
3,4 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
46 |
Giải Bảy |
105 |
Giải Sáu |
012364173535 |
Giải Năm |
5411 |
Giải Tư |
82073959403989436842466215190315594 |
Giải Ba |
7733425044 |
Giải Nhì |
75749 |
Giải Nhất |
57908 |
Giải Đặc Biệt |
836329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,3,8 |
1,2 |
1 |
7,1 |
4 |
2 |
3,1,9 |
2,7,0 |
3 |
5,4 |
9,9,3,4 |
4 |
6,0,2,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
4 |
6 |
|
1 |
7 |
3 |
0 |
8 |
|
4,2 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
63 |
Giải Bảy |
616 |
Giải Sáu |
857773770001 |
Giải Năm |
0364 |
Giải Tư |
90637314312155250604799594714042370 |
Giải Ba |
7273123697 |
Giải Nhì |
95855 |
Giải Nhất |
65110 |
Giải Đặc Biệt |
848314 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1 |
0 |
1,4 |
0,3,3 |
1 |
6,0,4 |
5 |
2 |
|
6 |
3 |
7,1,1 |
6,0,1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,9,5 |
1 |
6 |
3,4 |
7,7,3,9 |
7 |
7,7,0 |
|
8 |
|
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
06 |
Giải Bảy |
606 |
Giải Sáu |
890335337844 |
Giải Năm |
7558 |
Giải Tư |
70285050257222096004659758233622875 |
Giải Ba |
4266104833 |
Giải Nhì |
02030 |
Giải Nhất |
36506 |
Giải Đặc Biệt |
179674 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
6,6,3,4,6 |
6 |
1 |
|
|
2 |
5,0 |
0,3,3 |
3 |
3,6,3,0 |
4,0,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,7,7 |
5 |
8 |
0,0,3,0 |
6 |
1 |
|
7 |
5,5,4 |
5 |
8 |
5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|