Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
267 |
Giải Sáu |
736491517695 |
Giải Năm |
8803 |
Giải Tư |
31505782895872932645740993311039221 |
Giải Ba |
4114236299 |
Giải Nhì |
69665 |
Giải Nhất |
89378 |
Giải Đặc Biệt |
864267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,5 |
2,5,2 |
1 |
0 |
4 |
2 |
1,9,1 |
0 |
3 |
|
6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4,6 |
5 |
1 |
|
6 |
7,4,5,7 |
6,6 |
7 |
8 |
7 |
8 |
9 |
8,2,9,9 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
552 |
Giải Sáu |
380945208381 |
Giải Năm |
6780 |
Giải Tư |
05612618847356529761116278982815866 |
Giải Ba |
3981049983 |
Giải Nhì |
11667 |
Giải Nhất |
11774 |
Giải Đặc Biệt |
980888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,1 |
0 |
9 |
8,6 |
1 |
2,0 |
5,1 |
2 |
0,7,8 |
8 |
3 |
|
8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
6 |
6 |
5,1,6,7 |
2,6 |
7 |
4 |
9,2,8 |
8 |
1,0,4,3,8 |
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
84 |
Giải Bảy |
797 |
Giải Sáu |
934608987605 |
Giải Năm |
1031 |
Giải Tư |
12035429941977630342946642448177904 |
Giải Ba |
0112424000 |
Giải Nhì |
49457 |
Giải Nhất |
23394 |
Giải Đặc Biệt |
127270 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
5,4,0 |
3,8 |
1 |
|
4 |
2 |
4 |
|
3 |
1,5 |
8,9,6,0,2,9 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
7 |
4,7 |
6 |
4 |
9,5 |
7 |
6,0 |
9 |
8 |
4,1 |
|
9 |
7,8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
344 |
Giải Sáu |
717844336619 |
Giải Năm |
9668 |
Giải Tư |
39708317549971184169464599237148385 |
Giải Ba |
9472253059 |
Giải Nhì |
79262 |
Giải Nhất |
15611 |
Giải Đặc Biệt |
395088 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
1,7,1 |
1 |
9,1,1 |
2,6 |
2 |
2 |
4,3 |
3 |
3 |
4,5 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,9,9 |
|
6 |
8,9,2 |
|
7 |
8,1 |
7,6,0,8 |
8 |
5,8 |
1,6,5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
186 |
Giải Sáu |
565419490846 |
Giải Năm |
3703 |
Giải Tư |
74694806798934322875090516105312909 |
Giải Ba |
8795736239 |
Giải Nhì |
81629 |
Giải Nhất |
54608 |
Giải Đặc Biệt |
192489 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,8 |
5 |
1 |
|
|
2 |
9 |
0,4,5 |
3 |
9 |
7,5,9 |
4 |
9,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,1,3,7 |
8,4 |
6 |
|
5 |
7 |
4,9,5 |
0 |
8 |
6,9 |
4,7,0,3,2,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
161 |
Giải Sáu |
225160558911 |
Giải Năm |
5872 |
Giải Tư |
35531089726454050691548076817194617 |
Giải Ba |
2791334901 |
Giải Nhì |
43832 |
Giải Nhất |
56005 |
Giải Đặc Biệt |
069880 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
7,1,5 |
6,5,1,3,9,7,0 |
1 |
1,7,3 |
7,7,3 |
2 |
|
4,1 |
3 |
1,2 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
1,5 |
|
6 |
1 |
0,1 |
7 |
2,2,1 |
|
8 |
0 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
95 |
Giải Bảy |
647 |
Giải Sáu |
067144088986 |
Giải Năm |
4498 |
Giải Tư |
69850780223828020487291659493401563 |
Giải Ba |
7883528473 |
Giải Nhì |
76491 |
Giải Nhất |
69899 |
Giải Đặc Biệt |
382358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
8 |
7,9 |
1 |
|
2 |
2 |
2 |
6,7 |
3 |
4,5 |
3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,3 |
5 |
0,8 |
8 |
6 |
5,3 |
4,8 |
7 |
1,3 |
0,9,5 |
8 |
6,0,7 |
9 |
9 |
5,8,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|