Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
21 |
| Giải Bảy |
296 |
| Giải Sáu |
931826184100 |
| Giải Năm |
7308 |
| Giải Tư |
16518875823066526237415532528390428 |
| Giải Ba |
4369875361 |
| Giải Nhì |
73509 |
| Giải Nhất |
49634 |
| Giải Đặc Biệt |
126285 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,8,9 |
| 2,6 |
1 |
8,8,8 |
| 8 |
2 |
1,8 |
| 5,8 |
3 |
7,4 |
| 3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
3 |
| 9 |
6 |
5,1 |
| 3 |
7 |
|
| 1,1,0,1,2,9 |
8 |
2,3,5 |
| 0 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 10/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
82 |
| Giải Bảy |
973 |
| Giải Sáu |
238636364109 |
| Giải Năm |
1752 |
| Giải Tư |
82644898363222221451453842905532142 |
| Giải Ba |
7539475880 |
| Giải Nhì |
47666 |
| Giải Nhất |
95822 |
| Giải Đặc Biệt |
783019 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
9 |
| 8,5,2,4,2 |
2 |
2,2 |
| 7 |
3 |
6,6 |
| 4,8,9 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
2,1,5 |
| 8,3,3,6 |
6 |
6 |
|
7 |
3 |
|
8 |
2,6,4,0 |
| 0,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 03/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
15 |
| Giải Bảy |
743 |
| Giải Sáu |
949786281090 |
| Giải Năm |
0161 |
| Giải Tư |
84044204792012049077667218012146770 |
| Giải Ba |
0237777523 |
| Giải Nhì |
13383 |
| Giải Nhất |
27278 |
| Giải Đặc Biệt |
921662 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,7 |
0 |
|
| 6,2,2 |
1 |
5 |
| 6 |
2 |
8,0,1,1,3 |
| 4,2,8 |
3 |
|
| 4 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
|
|
6 |
1,2 |
| 9,7,7 |
7 |
9,7,0,7,8 |
| 2,7 |
8 |
3 |
| 7 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 27/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
16 |
| Giải Bảy |
693 |
| Giải Sáu |
538445910556 |
| Giải Năm |
2453 |
| Giải Tư |
37613189067233720754476953958502912 |
| Giải Ba |
2023754793 |
| Giải Nhì |
75779 |
| Giải Nhất |
08277 |
| Giải Đặc Biệt |
602156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
| 9 |
1 |
6,3,2 |
| 1 |
2 |
|
| 9,5,1,9 |
3 |
7,7 |
| 8,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
6,3,4,6 |
| 1,5,0,5 |
6 |
|
| 3,3,7 |
7 |
9,7 |
|
8 |
4,5 |
| 7 |
9 |
3,1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 20/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
84 |
| Giải Bảy |
631 |
| Giải Sáu |
880623596642 |
| Giải Năm |
1689 |
| Giải Tư |
62921893777229349744904389149886533 |
| Giải Ba |
9162053138 |
| Giải Nhì |
89407 |
| Giải Nhất |
50032 |
| Giải Đặc Biệt |
080332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,7 |
| 3,2 |
1 |
|
| 4,3,3 |
2 |
1,0 |
| 9,3 |
3 |
1,8,3,8,2,2 |
| 8,4 |
4 |
2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
| 0 |
6 |
|
| 7,0 |
7 |
7 |
| 3,9,3 |
8 |
4,9 |
| 5,8 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 13/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
98 |
| Giải Bảy |
284 |
| Giải Sáu |
681433080491 |
| Giải Năm |
9525 |
| Giải Tư |
51962454050106353855745185919616279 |
| Giải Ba |
4509790515 |
| Giải Nhì |
16511 |
| Giải Nhất |
91578 |
| Giải Đặc Biệt |
275950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
8,5 |
| 9,1 |
1 |
4,8,5,1 |
| 6 |
2 |
5 |
| 6 |
3 |
|
| 8,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,5,1 |
5 |
5,0 |
| 9 |
6 |
2,3 |
| 9 |
7 |
9,8 |
| 9,0,1,7 |
8 |
4 |
| 7 |
9 |
8,1,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 06/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Tám |
17 |
| Giải Bảy |
076 |
| Giải Sáu |
181713339901 |
| Giải Năm |
2459 |
| Giải Tư |
31205119388139114305216543116224690 |
| Giải Ba |
5698685035 |
| Giải Nhì |
56500 |
| Giải Nhất |
55955 |
| Giải Đặc Biệt |
641400 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,0 |
0 |
1,5,5,0,0 |
| 0,9 |
1 |
7,7 |
| 6 |
2 |
|
| 3 |
3 |
3,8,5 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,3,5 |
5 |
9,4,5 |
| 7,8 |
6 |
2 |
| 1,1 |
7 |
6 |
| 3 |
8 |
6 |
| 5 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|