Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/3/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
114 |
Giải Sáu |
505792749839 |
Giải Năm |
1898 |
Giải Tư |
93471016614882952776291072267851513 |
Giải Ba |
1584274809 |
Giải Nhì |
30370 |
Giải Nhất |
57745 |
Giải Đặc Biệt |
212286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,9 |
7,6 |
1 |
7,4,3 |
4 |
2 |
9 |
1 |
3 |
9 |
1,7 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
7,8 |
6 |
1 |
1,5,0 |
7 |
4,1,6,8,0 |
9,7 |
8 |
6 |
3,2,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
284 |
Giải Sáu |
544575599325 |
Giải Năm |
6063 |
Giải Tư |
39304716729083055613662389345064047 |
Giải Ba |
4517794359 |
Giải Nhì |
51095 |
Giải Nhất |
01101 |
Giải Đặc Biệt |
656755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
4,1 |
2,0 |
1 |
3 |
7 |
2 |
1,5 |
6,1 |
3 |
0,8 |
8,0 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,9,5 |
5 |
9,0,9,5 |
|
6 |
3 |
4,7 |
7 |
2,7 |
3 |
8 |
4 |
5,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 19/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
11 |
Giải Bảy |
377 |
Giải Sáu |
842330273810 |
Giải Năm |
3561 |
Giải Tư |
25660449275682371429138980616142134 |
Giải Ba |
4661993380 |
Giải Nhì |
46235 |
Giải Nhất |
11862 |
Giải Đặc Biệt |
345318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,8 |
0 |
|
1,6,6 |
1 |
1,0,9,8 |
6 |
2 |
3,7,7,3,9 |
2,2 |
3 |
4,5 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
|
6 |
1,0,1,2 |
7,2,2 |
7 |
7 |
9,1 |
8 |
0 |
2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
27 |
Giải Bảy |
932 |
Giải Sáu |
750357279228 |
Giải Năm |
6491 |
Giải Tư |
64191508414647232207441397266418487 |
Giải Ba |
8637262359 |
Giải Nhì |
78787 |
Giải Nhất |
02073 |
Giải Đặc Biệt |
946810 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,7 |
9,9,4 |
1 |
0 |
3,7,7 |
2 |
7,7,8 |
0,7 |
3 |
2,9 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
|
6 |
4 |
2,2,0,8,8 |
7 |
2,2,3 |
2 |
8 |
7,7 |
3,5 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
179 |
Giải Sáu |
729796466929 |
Giải Năm |
0930 |
Giải Tư |
41486961677315964808535799661769627 |
Giải Ba |
3701048710 |
Giải Nhì |
00570 |
Giải Nhất |
75948 |
Giải Đặc Biệt |
980385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1,7 |
0 |
8 |
|
1 |
4,7,0,0 |
|
2 |
9,7 |
|
3 |
0 |
1 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
7 |
9,6,1,2 |
7 |
9,9,0 |
0,4 |
8 |
6,5 |
7,2,5,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
634 |
Giải Sáu |
359303113916 |
Giải Năm |
5523 |
Giải Tư |
72522939860340684499711033528350987 |
Giải Ba |
0986522961 |
Giải Nhì |
32571 |
Giải Nhất |
74575 |
Giải Đặc Biệt |
192275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3 |
1,6,7 |
1 |
1,6 |
2 |
2 |
3,2 |
9,2,0,8 |
3 |
6,4 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,7 |
5 |
|
3,1,8,0 |
6 |
5,1 |
8 |
7 |
1,5,5 |
|
8 |
6,3,7 |
9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|