Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 25/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
44 |
Giải Bảy |
505 |
Giải Sáu |
409072234822 |
Giải Năm |
8113 |
Giải Tư |
99384715979489113319470706313652459 |
Giải Ba |
1895486732 |
Giải Nhì |
31218 |
Giải Nhất |
54992 |
Giải Đặc Biệt |
708474 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
5 |
9 |
1 |
3,9,8 |
2,3,9 |
2 |
3,2 |
2,1 |
3 |
6,2 |
4,8,5,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,4 |
3 |
6 |
|
9 |
7 |
0,4 |
1 |
8 |
4 |
1,5 |
9 |
0,7,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
357 |
Giải Sáu |
345845109694 |
Giải Năm |
1484 |
Giải Tư |
25723800563725414719879535566595339 |
Giải Ba |
9536852624 |
Giải Nhì |
38536 |
Giải Nhất |
25085 |
Giải Đặc Biệt |
399236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
|
1 |
7,0,9 |
|
2 |
3,4 |
2,5 |
3 |
9,6,6 |
9,8,5,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
7,8,6,4,3 |
5,3,3 |
6 |
5,8 |
1,5 |
7 |
|
5,6 |
8 |
4,5 |
1,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
58 |
Giải Bảy |
494 |
Giải Sáu |
954062745572 |
Giải Năm |
3455 |
Giải Tư |
69946961882907560364624369707859786 |
Giải Ba |
9385993967 |
Giải Nhì |
13389 |
Giải Nhất |
40823 |
Giải Đặc Biệt |
549400 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
0 |
|
1 |
|
7 |
2 |
3 |
2 |
3 |
6 |
9,7,6 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
8,5,9 |
4,3,8 |
6 |
4,7 |
6 |
7 |
4,2,5,8 |
5,8,7 |
8 |
8,6,9 |
5,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
33 |
Giải Bảy |
369 |
Giải Sáu |
247033122545 |
Giải Năm |
5761 |
Giải Tư |
66672796147327624675479306875012677 |
Giải Ba |
2056916065 |
Giải Nhì |
38695 |
Giải Nhất |
10296 |
Giải Đặc Biệt |
529260 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,6 |
0 |
|
6 |
1 |
2,4 |
1,7 |
2 |
|
3 |
3 |
3,0 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,6,9 |
5 |
0 |
7,9 |
6 |
9,1,9,5,0 |
7 |
7 |
0,2,6,5,7 |
|
8 |
|
6,6 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
06 |
Giải Bảy |
081 |
Giải Sáu |
060710560885 |
Giải Năm |
9389 |
Giải Tư |
87559310350704811008270420646512603 |
Giải Ba |
5323807138 |
Giải Nhì |
23820 |
Giải Nhất |
32021 |
Giải Đặc Biệt |
668298 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,7,8,3 |
8,2 |
1 |
|
4 |
2 |
0,1 |
0 |
3 |
5,8,8 |
|
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,6 |
5 |
6,9 |
0,5 |
6 |
5 |
0 |
7 |
|
4,0,3,3,9 |
8 |
1,5,9 |
8,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
960 |
Giải Sáu |
771717233581 |
Giải Năm |
0954 |
Giải Tư |
51000469956989233839204460821361174 |
Giải Ba |
3251059363 |
Giải Nhì |
77700 |
Giải Nhất |
39668 |
Giải Đặc Biệt |
848549 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,1,0 |
0 |
0,0 |
8 |
1 |
7,3,0 |
9 |
2 |
3 |
2,1,6 |
3 |
9 |
5,7 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4 |
4 |
6 |
5,0,3,8 |
1 |
7 |
4 |
6 |
8 |
1 |
3,4 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
46 |
Giải Bảy |
105 |
Giải Sáu |
012364173535 |
Giải Năm |
5411 |
Giải Tư |
82073959403989436842466215190315594 |
Giải Ba |
7733425044 |
Giải Nhì |
75749 |
Giải Nhất |
57908 |
Giải Đặc Biệt |
836329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,3,8 |
1,2 |
1 |
7,1 |
4 |
2 |
3,1,9 |
2,7,0 |
3 |
5,4 |
9,9,3,4 |
4 |
6,0,2,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
4 |
6 |
|
1 |
7 |
3 |
0 |
8 |
|
4,2 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|