Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/4/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
96 |
Giải Bảy |
917 |
Giải Sáu |
230422245599 |
Giải Năm |
8801 |
Giải Tư |
21945027132353172003764786334823839 |
Giải Ba |
2809506192 |
Giải Nhì |
45519 |
Giải Nhất |
15255 |
Giải Đặc Biệt |
334320 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,1,3 |
0,3 |
1 |
7,3,9 |
9 |
2 |
4,0 |
1,0 |
3 |
1,9 |
0,2 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,5 |
5 |
5 |
9 |
6 |
|
1 |
7 |
8 |
7,4 |
8 |
|
9,3,1 |
9 |
6,9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
072 |
Giải Sáu |
453458256344 |
Giải Năm |
1575 |
Giải Tư |
20978560857152416679317170671970433 |
Giải Ba |
7692900078 |
Giải Nhì |
16633 |
Giải Nhất |
99704 |
Giải Đặc Biệt |
579113 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
7,9,3 |
7 |
2 |
8,5,4,9 |
3,3,1 |
3 |
4,3,3 |
3,4,2,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,8 |
5 |
|
|
6 |
|
1 |
7 |
2,5,8,9,8 |
2,7,7 |
8 |
5 |
7,1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
85 |
Giải Bảy |
760 |
Giải Sáu |
319196949184 |
Giải Năm |
3427 |
Giải Tư |
07743492028507966255826291741564122 |
Giải Ba |
8368810809 |
Giải Nhì |
78169 |
Giải Nhất |
70560 |
Giải Đặc Biệt |
560105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
2,9,5 |
9 |
1 |
5 |
0,2 |
2 |
7,9,2 |
4 |
3 |
|
9,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,0 |
5 |
5 |
|
6 |
0,9,0 |
2 |
7 |
9 |
8 |
8 |
5,4,8 |
7,2,0,6 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
80 |
Giải Bảy |
802 |
Giải Sáu |
947871492729 |
Giải Năm |
5845 |
Giải Tư |
40056524202786227156765909986812591 |
Giải Ba |
5983874744 |
Giải Nhì |
34266 |
Giải Nhất |
31590 |
Giải Đặc Biệt |
077717 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,9,9 |
0 |
2 |
9 |
1 |
7 |
0,6 |
2 |
9,0 |
|
3 |
8 |
4 |
4 |
9,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,6 |
5,5,6 |
6 |
2,8,6 |
1 |
7 |
8 |
7,6,3 |
8 |
0 |
4,2 |
9 |
0,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
114 |
Giải Sáu |
505792749839 |
Giải Năm |
1898 |
Giải Tư |
93471016614882952776291072267851513 |
Giải Ba |
1584274809 |
Giải Nhì |
30370 |
Giải Nhất |
57745 |
Giải Đặc Biệt |
212286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,9 |
7,6 |
1 |
7,4,3 |
4 |
2 |
9 |
1 |
3 |
9 |
1,7 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
7,8 |
6 |
1 |
1,5,0 |
7 |
4,1,6,8,0 |
9,7 |
8 |
6 |
3,2,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
284 |
Giải Sáu |
544575599325 |
Giải Năm |
6063 |
Giải Tư |
39304716729083055613662389345064047 |
Giải Ba |
4517794359 |
Giải Nhì |
51095 |
Giải Nhất |
01101 |
Giải Đặc Biệt |
656755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
4,1 |
2,0 |
1 |
3 |
7 |
2 |
1,5 |
6,1 |
3 |
0,8 |
8,0 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,9,5 |
5 |
9,0,9,5 |
|
6 |
3 |
4,7 |
7 |
2,7 |
3 |
8 |
4 |
5,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|