Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 28/5/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 21/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 5K3
|
100n |
58 |
200n |
592 |
400n |
162479109824 |
1.tr |
2892 |
3.tr |
01440254616745727314478567785523230 |
10.tr |
1510705250 |
15.tr |
50054 |
30.tr |
40813 |
Giải Đặc Biệt |
164268 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,3,5 |
0 |
7 |
6 |
1 |
0,4,3 |
9,9 |
2 |
4,4 |
1 |
3 |
0 |
2,2,1,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,7,6,5,0,4 |
5 |
6 |
1,8 |
5,0 |
7 |
|
5,6 |
8 |
|
|
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 14/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 5K2
|
100n |
78 |
200n |
487 |
400n |
197682063100 |
1.tr |
2347 |
3.tr |
78568050282173584727879343464653483 |
10.tr |
1007818967 |
15.tr |
37150 |
30.tr |
32242 |
Giải Đặc Biệt |
381832 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
0 |
6,0 |
|
1 |
|
4,3 |
2 |
8,7 |
8 |
3 |
5,4,2 |
3 |
4 |
7,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
7,0,4 |
6 |
8,7 |
8,4,2,6 |
7 |
8,6,8 |
7,6,2,7 |
8 |
7,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 5K1
|
100n |
49 |
200n |
988 |
400n |
989358049407 |
1.tr |
8283 |
3.tr |
61560990619921204485770899811791609 |
10.tr |
8940365945 |
15.tr |
96835 |
30.tr |
76555 |
Giải Đặc Biệt |
405776 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,7,9,3 |
6 |
1 |
2,7 |
1 |
2 |
|
9,8,0 |
3 |
5 |
0 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,3,5 |
5 |
5 |
7 |
6 |
0,1 |
0,1 |
7 |
6 |
8 |
8 |
8,3,5,9 |
4,8,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K5
|
100n |
63 |
200n |
643 |
400n |
382230384490 |
1.tr |
5066 |
3.tr |
05123407726895140971259874724810844 |
10.tr |
1607163057 |
15.tr |
09543 |
30.tr |
05528 |
Giải Đặc Biệt |
820158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
5,7,7 |
1 |
|
2,7 |
2 |
2,3,8 |
6,4,2,4 |
3 |
8 |
4 |
4 |
3,8,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,8 |
6 |
6 |
3,6 |
8,5 |
7 |
2,1,1 |
3,4,2,5 |
8 |
7 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K4
|
100n |
92 |
200n |
876 |
400n |
658890479899 |
1.tr |
1029 |
3.tr |
39583588351155496631861281016339149 |
10.tr |
7234824223 |
15.tr |
66889 |
30.tr |
16966 |
Giải Đặc Biệt |
038472 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3 |
1 |
|
9,7 |
2 |
9,8,3 |
8,6,2 |
3 |
5,1 |
5 |
4 |
7,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4 |
7,6 |
6 |
3,6 |
4 |
7 |
6,2 |
8,2,4 |
8 |
8,3,9 |
9,2,4,8 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 4K3
|
100n |
02 |
200n |
727 |
400n |
094757348879 |
1.tr |
2011 |
3.tr |
08453288379306223717041845077043103 |
10.tr |
4277079552 |
15.tr |
86496 |
30.tr |
44975 |
Giải Đặc Biệt |
377984 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
2,3 |
1 |
1 |
1,7 |
0,6,5 |
2 |
7 |
5,0 |
3 |
4,7 |
3,8,8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,2 |
9 |
6 |
2 |
2,4,3,1 |
7 |
9,0,0,5 |
|
8 |
4,4 |
7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|