Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 26/2/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 19/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 2K3
|
100n |
46 |
200n |
037 |
400n |
309436155892 |
1.tr |
7306 |
3.tr |
84260431822451022499570936417499041 |
10.tr |
3641362049 |
15.tr |
04058 |
30.tr |
14781 |
Giải Đặc Biệt |
006475 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
6 |
4,8 |
1 |
5,0,3 |
9,8 |
2 |
|
9,1 |
3 |
7 |
9,7 |
4 |
6,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
8 |
4,0 |
6 |
0 |
3 |
7 |
4,5 |
5 |
8 |
2,1 |
9,4 |
9 |
4,2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 12/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 2K2
|
100n |
55 |
200n |
027 |
400n |
540436927555 |
1.tr |
7224 |
3.tr |
51511047969713129499458222298829249 |
10.tr |
0525678361 |
15.tr |
61347 |
30.tr |
52770 |
Giải Đặc Biệt |
038474 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4 |
1,3,6 |
1 |
1 |
9,2 |
2 |
7,4,2 |
|
3 |
1 |
0,2,7 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,5,6 |
9,5 |
6 |
1 |
2,4 |
7 |
0,4 |
8 |
8 |
8 |
9,4 |
9 |
2,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 2K1
|
100n |
56 |
200n |
448 |
400n |
503153684825 |
1.tr |
1098 |
3.tr |
62408947282097318734285445962436073 |
10.tr |
3318016851 |
15.tr |
93223 |
30.tr |
66692 |
Giải Đặc Biệt |
654868 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8 |
3,5 |
1 |
|
9 |
2 |
5,8,4,3 |
7,7,2 |
3 |
1,4 |
3,4,2 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,1 |
5 |
6 |
8,8 |
|
7 |
3,3 |
4,6,9,0,2,6 |
8 |
0 |
|
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 1K5
|
100n |
64 |
200n |
749 |
400n |
801872311820 |
1.tr |
8530 |
3.tr |
18551407608358300361556739917840171 |
10.tr |
6383612901 |
15.tr |
93357 |
30.tr |
36163 |
Giải Đặc Biệt |
201243 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,6 |
0 |
1 |
3,5,6,7,0 |
1 |
8 |
|
2 |
0 |
8,7,6,4 |
3 |
1,0,6 |
6 |
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7 |
3 |
6 |
4,0,1,3 |
5 |
7 |
3,8,1 |
1,7 |
8 |
3 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 1K4
|
100n |
99 |
200n |
356 |
400n |
481209487517 |
1.tr |
0290 |
3.tr |
67998124433539425392989396973054892 |
10.tr |
1058605172 |
15.tr |
18434 |
30.tr |
74636 |
Giải Đặc Biệt |
332403 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
3 |
|
1 |
2,7 |
1,9,9,7 |
2 |
|
4,0 |
3 |
9,0,4,6 |
9,3 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,8,3 |
6 |
|
1 |
7 |
2 |
4,9 |
8 |
6 |
9,3 |
9 |
9,0,8,4,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 1K3
|
100n |
80 |
200n |
482 |
400n |
174604665869 |
1.tr |
1904 |
3.tr |
30076888328183200454482643368877145 |
10.tr |
3808687725 |
15.tr |
52814 |
30.tr |
27423 |
Giải Đặc Biệt |
515546 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
|
1 |
4 |
8,3,3 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
2,2 |
0,5,6,1 |
4 |
6,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
4 |
4,6,7,8,4 |
6 |
6,9,4 |
|
7 |
6 |
8 |
8 |
0,2,8,6 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|